Bản dịch của từ For-the-period trong tiếng Việt

For-the-period

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

For-the-period (Phrase)

01

Trong một khoảng thời gian cụ thể.

For a particular length of time.

Ví dụ

Many people volunteer for the period of one month each summer.

Nhiều người tình nguyện trong khoảng thời gian một tháng mỗi mùa hè.

Not everyone can commit for the period of six months.

Không phải ai cũng có thể cam kết trong khoảng thời gian sáu tháng.

Can you stay for the period of two weeks during the festival?

Bạn có thể ở lại trong khoảng thời gian hai tuần trong lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/for-the-period/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
[...] Additionally, except for the between 2004 and 2006, more trains ran punctually [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023

Idiom with For-the-period

Không có idiom phù hợp