Bản dịch của từ For-the-period trong tiếng Việt
For-the-period

For-the-period (Phrase)
Trong một khoảng thời gian cụ thể.
For a particular length of time.
Many people volunteer for the period of one month each summer.
Nhiều người tình nguyện trong khoảng thời gian một tháng mỗi mùa hè.
Not everyone can commit for the period of six months.
Không phải ai cũng có thể cam kết trong khoảng thời gian sáu tháng.
Can you stay for the period of two weeks during the festival?
Bạn có thể ở lại trong khoảng thời gian hai tuần trong lễ hội không?
Cụm từ "for-the-period" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính và báo cáo kinh doanh để chỉ một khoảng thời gian cụ thể trong đó một biến số hay chỉ tiêu được xem xét. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này có thể không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách diễn đạt và ngữ điệu khi phát âm có thể khác nhau. "For-the-period" thường đi kèm với các từ như "revenue" hay "expenses" để làm rõ nội dung phân tích trong báo cáo.
Từ "for-the-period" có nguồn gốc từ tiếng Latin "per" có nghĩa là "qua" hoặc "cho từng". Cụm từ này được hình thành từ cách sử dụng hành động liên quan đến thời gian hoặc sự kiện cụ thể. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được áp dụng trong các ngữ cảnh tài chính và hợp đồng, biểu thị sự chi trả hoặc cam kết cho một khoảng thời gian xác định. Ngày nay, nó thường được dùng trong nhiều lĩnh vực khác để chỉ sự riêng biệt qua một khoảng thời gian cụ thể.
Cụm từ "for-the-period" ít xuất hiện trong các thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện ở phần Viết và Nói, khi thí sinh cần mô tả một khoảng thời gian cụ thể trong các biểu đồ hoặc phân tích số liệu. Trong các ngữ cảnh khác, "for-the-period" thường được sử dụng trong báo cáo tài chính hoặc phân tích thống kê để chỉ một khoảng thời gian mà các số liệu hoặc kết quả được thu thập, thể hiện tính chính xác và rõ ràng trong việc đánh giá các xu hướng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
