Bản dịch của từ For the time trong tiếng Việt

For the time

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

For the time (Idiom)

01

Trong thời gian một cái gì đó đang xảy ra hoặc nói về.

During the time something is happening or talking about.

Ví dụ

For the time being, let's focus on improving our vocabulary.

Tạm thời, hãy tập trung vào việc cải thiện từ vựng của chúng ta.

She didn't have the right materials for the time she needed.

Cô ấy không có tài liệu phù hợp cho thời gian cô ấy cần.

Are you prepared for the time when you have to present your ideas?

Bạn đã chuẩn bị cho thời điểm bạn phải trình bày ý tưởng của mình chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/for the time/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
[...] Modern parents hardly spend with their children, even in their free [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] This seemed to be the closing of the museum, as no visitors were recorded after that [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
[...] Thus, they devote the majority of their at the workplace, meaning that less is set aside for family [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Commuting
[...] Additionally, spending more and more commuting leaves less for other more important activities, like spending with loved ones, or pursuing one's hobbies [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Commuting

Idiom with For the time

Không có idiom phù hợp