Bản dịch của từ Fora trong tiếng Việt

Fora

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fora (Noun)

fˈɔɹə
fˈoʊɹə
01

Một cuộc thảo luận hoặc tranh luận công khai.

A public discussion or debate.

Ví dụ

The community center hosted lively fora on current social issues.

Trung tâm cộng đồng đã tổ chức các diễn đàn sôi nổi về các vấn đề xã hội hiện tại.

Attending academic fora can broaden one's perspective on societal matters.

Tham dự các diễn đàn học thuật có thể mở rộng quan điểm của một người về các vấn đề xã hội.

The forum provided a platform for open fora on community development.

Diễn đàn cung cấp một nền tảng cho diễn đàn mở về phát triển cộng đồng.

Dạng danh từ của Fora (Noun)

SingularPlural

Forum

Forums

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fora/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fora

Không có idiom phù hợp