Bản dịch của từ Fora trong tiếng Việt
Fora

Fora (Noun)
Một cuộc thảo luận hoặc tranh luận công khai.
A public discussion or debate.
The community center hosted lively fora on current social issues.
Trung tâm cộng đồng đã tổ chức các diễn đàn sôi nổi về các vấn đề xã hội hiện tại.
Attending academic fora can broaden one's perspective on societal matters.
Tham dự các diễn đàn học thuật có thể mở rộng quan điểm của một người về các vấn đề xã hội.
The forum provided a platform for open fora on community development.
Diễn đàn cung cấp một nền tảng cho diễn đàn mở về phát triển cộng đồng.
Dạng danh từ của Fora (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Forum | Forums |
Họ từ
Fora (số nhiều của forum) là thuật ngữ chỉ những không gian hoặc nền tảng nơi diễn ra các cuộc thảo luận, trao đổi ý kiến về một chủ đề nhất định. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả văn phong chính thức và không chính thức. Dù "fora" được công nhận trong tiếng Anh Mỹ, "forums" thường được ưa chuộng hơn trong thực tiễn giao tiếp. Từ này có tính ứng dụng cao trong các lĩnh vực học thuật và xã hội, phản ánh đặc tính đa dạng của văn hóa trao đổi thông tin.
Từ "fora" xuất phát từ tiếng Latin, là số nhiều của "forum", với nghĩa ban đầu là "nơi chợ" hay "diễn đàn" ở các thành phố La Mã cổ đại. Tại đây, người dân tụ tập để trao đổi ý kiến, thương mại và thảo luận các vấn đề công cộng. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ không gian hoặc nền tảng diễn ra các cuộc thảo luận, đặc biệt trong bối cảnh học thuật và kỹ thuật số hiện nay, thể hiện sự liên kết với tập hợp ý tưởng và thông tin.
Từ "fora", số nhiều của "forum", không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc phần thi speaking khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến công nghệ, giáo dục hoặc lý thuyết xã hội. Trong bối cảnh khác, "fora" thường được sử dụng để chỉ các diễn đàn trực tuyến hoặc các không gian thảo luận. Sự xuất hiện của từ này có thể tiếp cận được trong các văn bản học thuật hoặc báo cáo nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp