Bản dịch của từ Forbade trong tiếng Việt
Forbade

Forbade (Verb)
She forbade her children from watching TV after school.
Cô ấy đã cấm con cái mình xem TV sau giờ học.
The strict school policy forbade students from using phones in class.
Chính sách nghiêm ngặt của trường đã cấm học sinh sử dụng điện thoại trong lớp.
The community forbade any loud noise after 10 pm to maintain peace.
Cộng đồng đã cấm mọi tiếng ồn sau 10 giờ tối để duy trì sự yên bình.
Dạng động từ của Forbade (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Forbid |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Forbade |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Forbidden |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forbids |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Forbidding |
Họ từ
Từ "forbade" là quá khứ của động từ "forbid", có nghĩa là cấm hoặc ngăn cản điều gì đó xảy ra. Trong tiếng Anh, "forbade" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn học. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có ở hình thức từ, nhưng tiếng Anh Anh có thể thường xuyên sử dụng các hình thức khác của động từ "forbid" trong đoạn thoại hàng ngày ví dụ như "forbid" và "forbidden". Tuy nhiên, cả hai biến thể đều duy trì cùng một ý nghĩa cơ bản.
Từ "forbade" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "forbidan", được hình thành từ tiền tố "for-" và động từ "bidan", mang nghĩa là "cấm". Tiền tố "for-" bắt nguồn từ tiếng Latinh "foris", nghĩa là "đi ra ngoài", còn "bidan" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ. Trong lịch sử, việc cấm đoán thường liên quan đến quyền lực và kiểm soát xã hội, do đó ý nghĩa hiện tại của từ ngữ này vẫn liên quan chặt chẽ đến hành động ngăn cấm hoặc không cho phép.
Từ "forbade" là dạng quá khứ của động từ "forbid" và thường xuất hiện trong các bối cảnh pháp lý hoặc giao tiếp chính thức. Trong bốn thành phần của bài thi IELTS, tần suất sử dụng từ này tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết khi đề cập đến các quy định hoặc chỉ dẫn. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong văn bản lịch sử, văn nghệ hoặc khi thảo luận về các lệnh cấm trong các tình huống xã hội cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
