Bản dịch của từ Forbearance trong tiếng Việt
Forbearance
Forbearance (Noun)
Bệnh nhân tự chủ; kiềm chế và khoan dung.
Her forbearance during the debate impressed everyone in the audience.
Sự kiên nhẫn của cô ấy trong cuộc tranh luận đã gây ấn tượng với mọi người.
His forbearance was not evident when discussing controversial social issues.
Sự kiên nhẫn của anh ấy không rõ ràng khi thảo luận về các vấn đề xã hội gây tranh cãi.
Is forbearance important when addressing social conflicts in communities?
Liệu sự kiên nhẫn có quan trọng khi giải quyết xung đột xã hội trong cộng đồng không?
Forbearance is essential in resolving conflicts peacefully.
Sự kiên nhẫn là cần thiết trong việc giải quyết xung đột một cách hòa bình.
Without forbearance, misunderstandings can escalate into heated arguments quickly.
Thiếu sự kiên nhẫn, sự hiểu lầm có thể leo thang thành tranh cãi nhanh chóng.
Dạng danh từ của Forbearance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Forbearance | Forbearances |
Họ từ
"Forbearance" là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là sự kiên nhẫn, nhẫn nại hoặc sự tha thứ, đặc biệt trong bối cảnh pháp luật và tài chính. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động chờ đợi hoặc nhượng bộ, không vội vàng thực hiện quyền lợi của mình. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "forbearance" với nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh sử dụng, nơi tiếng Anh Mỹ có xu hướng gặp nhiều hơn trong các văn bản tài chính.
Từ "forbearance" có nguồn gốc từ động từ Latinh "forbear", kết hợp với tiền tố "for-" (từ) và động từ "bēre" (chịu đựng). Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang nghĩa chịu đựng hoặc kiên nhẫn trước tình huống khó khăn. Kết nối với nghĩa hiện tại, "forbearance" thể hiện khả năng kiên nhẫn và nhượng bộ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và cá nhân để chỉ sự tha thứ hay chờ đợi.
Từ "forbearance" có mức độ xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tài chính, đề cập đến sự kiên nhẫn và nhẫn nhịn khi đối mặt với khó khăn. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nó có thể được áp dụng để mô tả hành vi kiên nhẫn trong mối quan hệ cá nhân hay công việc, thể hiện khả năng kiểm soát cảm xúc và sự tha thứ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp