Bản dịch của từ Forbearance trong tiếng Việt

Forbearance

Noun [U/C]

Forbearance (Noun)

fɔɹbˈɛɹns
fɑɹbˈɛɹns
01

Bệnh nhân tự chủ; kiềm chế và khoan dung.

Patient selfcontrol restraint and tolerance.

Ví dụ

Her forbearance during the debate impressed everyone in the audience.

Sự kiên nhẫn của cô ấy trong cuộc tranh luận đã gây ấn tượng với mọi người.

His forbearance was not evident when discussing controversial social issues.

Sự kiên nhẫn của anh ấy không rõ ràng khi thảo luận về các vấn đề xã hội gây tranh cãi.

Is forbearance important when addressing social conflicts in communities?

Liệu sự kiên nhẫn có quan trọng khi giải quyết xung đột xã hội trong cộng đồng không?

Forbearance is essential in resolving conflicts peacefully.

Sự kiên nhẫn là cần thiết trong việc giải quyết xung đột một cách hòa bình.

Without forbearance, misunderstandings can escalate into heated arguments quickly.

Thiếu sự kiên nhẫn, sự hiểu lầm có thể leo thang thành tranh cãi nhanh chóng.

Dạng danh từ của Forbearance (Noun)

SingularPlural

Forbearance

Forbearances

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Forbearance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forbearance

Không có idiom phù hợp