Bản dịch của từ Forbearing trong tiếng Việt
Forbearing

Forbearing (Verb)
She is forbearing with her noisy neighbors.
Cô ấy kiên nhẫn với hàng xóm ồn ào.
He is not forbearing towards rude customers.
Anh ấy không kiên nhẫn với khách hàng thô lỗ.
Is being forbearing important in resolving conflicts peacefully?
Việc kiên nhẫn có quan trọng trong giải quyết xung đột một cách hòa bình không?
Forbearing (Adjective)
Kiên nhẫn và kiềm chế.
Patient and restrained.
She is known for her forbearing attitude towards difficult people.
Cô ấy nổi tiếng với thái độ kiên nhẫn đối với những người khó chịu.
He is not forbearing when dealing with rude customers.
Anh ấy không kiên nhẫn khi xử lý khách hàng thô lỗ.
Is being forbearing important in maintaining harmony in social interactions?
Việc kiên nhẫn có quan trọng để duy trì sự hài hòa trong giao tiếp xã hội không?
Họ từ
Tính từ "forbearing" có nghĩa là kiên nhẫn, chịu đựng, thể hiện sự tha thứ hoặc khoan dung đối với hành vi của người khác. Trong tiếng Anh, "forbearing" thường được sử dụng trong những ngữ cảnh trang trọng, thể hiện sự tôn trọng và sự chấp nhận. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phiên bản và cách sử dụng của từ này, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "forbearing" có thể hiếm khi được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hơn so với trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "forbearing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "forbear" kết hợp với tiền tố "for-" có nghĩa là "ra ngoài" và "beran" mang nghĩa "chịu đựng". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, từ này mô tả hành động kiềm chế, nhẫn nại hoặc không phản ứng trước những kích động. Sự kết hợp ý nghĩa trong nguồn gốc này phản ánh tính chất nhẫn nại và lòng khoan dung trong cách sử dụng hiện tại của từ.
Từ "forbearing" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi người dùng cần diễn đạt ý nghĩa của sự kiên nhẫn hoặc nhẫn nhịn. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, pháp lý và triết học để chỉ hành động kiềm chế cảm xúc tiêu cực hoặc sự tức giận. Tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về đức tính nhân văn và các nguyên tắc đạo đức trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp