Bản dịch của từ Forbearing trong tiếng Việt

Forbearing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forbearing (Verb)

fɚbˈɪɹɨŋ
fɚbˈɪɹɨŋ
01

Kiên nhẫn chịu đựng.

Patiently tolerant.

Ví dụ

She is forbearing with her noisy neighbors.

Cô ấy kiên nhẫn với hàng xóm ồn ào.

He is not forbearing towards rude customers.

Anh ấy không kiên nhẫn với khách hàng thô lỗ.

Is being forbearing important in resolving conflicts peacefully?

Việc kiên nhẫn có quan trọng trong giải quyết xung đột một cách hòa bình không?

Forbearing (Adjective)

fɚbˈɪɹɨŋ
fɚbˈɪɹɨŋ
01

Kiên nhẫn và kiềm chế.

Patient and restrained.

Ví dụ

She is known for her forbearing attitude towards difficult people.

Cô ấy nổi tiếng với thái độ kiên nhẫn đối với những người khó chịu.

He is not forbearing when dealing with rude customers.

Anh ấy không kiên nhẫn khi xử lý khách hàng thô lỗ.

Is being forbearing important in maintaining harmony in social interactions?

Việc kiên nhẫn có quan trọng để duy trì sự hài hòa trong giao tiếp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/forbearing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forbearing

Không có idiom phù hợp