Bản dịch của từ Forceps trong tiếng Việt

Forceps

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forceps (Noun)

fˈɔɹsɛps
fˈɑɹsəps
01

Một cặp kìm hoặc nhíp dùng trong phẫu thuật hoặc trong phòng thí nghiệm.

A pair of pincers or tweezers used in surgery or in a laboratory.

Ví dụ

The surgeon used forceps to hold the delicate tissue during surgery.

Bác sĩ phẫu thuật đã sử dụng kẹp để giữ mô nhạy cảm trong phẫu thuật.

The nurse did not find the forceps in the medical kit.

Y tá không tìm thấy kẹp trong bộ dụng cụ y tế.

Did the doctor use forceps for the procedure last week?

Bác sĩ đã sử dụng kẹp cho quy trình tuần trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/forceps/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forceps

Không có idiom phù hợp