Bản dịch của từ Forcible wedlock trong tiếng Việt
Forcible wedlock
Forcible wedlock (Idiom)
Forcible wedlock often leads to unhappy marriages and social issues.
Hôn nhân cưỡng bức thường dẫn đến hôn nhân không hạnh phúc và các vấn đề xã hội.
Forcible wedlock is not accepted in modern societies like the USA.
Hôn nhân cưỡng bức không được chấp nhận ở các xã hội hiện đại như Mỹ.
Is forcible wedlock still a problem in some cultures today?
Hôn nhân cưỡng bức vẫn là vấn đề ở một số nền văn hóa ngày nay sao?
Khóa hôn bằng vũ lực (forcible wedlock) là một thuật ngữ pháp lý chỉ tình huống khi một cá nhân bị ép buộc kết hôn mà không có sự đồng thuận tự nguyện. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh luật pháp về hôn nhân và quyền con người. Tại Anh, thuật ngữ này có thể được thay thế bằng "forced marriage", nhưng "forcible wedlock" chủ yếu được sử dụng trong các tài liệu pháp lý chính thức hơn. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này ít phổ biến hơn, với "forced marriage" là lựa chọn chính.
Cụm từ "forcible wedlock" bắt nguồn từ tiếng Latin "forcibilis", có nghĩa là "bắt buộc" và "wedlock", xuất phát từ "wedd", tức là hôn nhân. "Forcible" chỉ việc áp đặt, trong khi "wedlock" thể hiện tình trạng hôn nhân. Lịch sử từ này phản ánh những hoàn cảnh hôn nhân không tự nguyện, đặc biệt trong bối cảnh xã hội nơi mối quan hệ giữa giới tính và quyền lực thường phức tạp. Ngày nay, nó chỉ các cuộc hôn nhân diễn ra dưới sự ép buộc, thể hiện sự vi phạm quyền tự do cá nhân.
Cụm từ "forcible wedlock" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do bản chất ngữ nghĩa cụ thể và hiếm gặp trong văn phong chính thức. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc các nghiên cứu xã hội liên quan đến hôn nhân cưỡng bức. Cụm từ này thường được sử dụng trong các thảo luận về quyền con người, luật hôn nhân, và các vấn đề xã hội liên quan đến bạo lực giới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất