Bản dịch của từ Foregone conclusion trong tiếng Việt
Foregone conclusion
Foregone conclusion (Idiom)
Her victory was a foregone conclusion in the singing competition.
Chiến thắng của cô ấy là một kết luận không thể tránh khỏi trong cuộc thi hát.
The team's defeat was a foregone conclusion due to their lack of practice.
Thất bại của đội là một kết luận không thể tránh khỏi do thiếu luyện tập.
The company's success was a foregone conclusion after their innovative product launch.
Sự thành công của công ty là một kết luận không thể tránh khỏi sau khi họ ra mắt sản phẩm sáng tạo.
"Foregone conclusion" là một cụm danh từ tiếng Anh, chỉ một kết quả chắc chắn sẽ xảy ra, thường được dùng trong ngữ cảnh thể hiện nhận định rằng diễn biến nào đó là không thể tránh khỏi. Cụm từ này phần lớn đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn bản, người ta có thể sử dụng thuần túy "conclusion" để ám chỉ đến những kết luận chưa chắc chắn hơn.
Cụm từ "foregone conclusion" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "praegredi", có nghĩa là "tiến về phía trước" và "concludere", nghĩa là "kết thúc". Xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, cụm từ này ám chỉ những kết quả đã được ấn định trước, không thể thay đổi. Sự kết hợp giữa hai gốc này phản ánh ý nghĩa hiện tại của nó, thể hiện tính chất tất yếu và dự đoán trong những tình huống cụ thể.
Cụm từ "foregone conclusion" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về những kết quả hiển nhiên hoặc không thể tránh khỏi. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến phân tích kết quả, dự đoán trong nghiên cứu khoa học, hoặc trong các tình huống pháp lý mô tả quyết định đã duyên trước. Sự hiểu biết về cụm từ này có thể giúp người học nắm vững biểu đạt mang tính logic và chính xác trong các bài viết và văn nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp