Bản dịch của từ Foreign correspondent trong tiếng Việt
Foreign correspondent

Foreign correspondent (Idiom)
Một nhà báo đóng quân ở nước ngoài đưa tin về các sự kiện thời sự.
A journalist stationed in a foreign country reporting on news events.
The foreign correspondent covers international news for the newspaper.
Phóng viên nước ngoài đưa tin quốc tế cho báo.
The local reporter is not a foreign correspondent for the magazine.
Phóng viên địa phương không phải là phóng viên nước ngoài cho tạp chí.
Is the foreign correspondent attending the global summit next week?
Phóng viên nước ngoài có tham dự hội nghị toàn cầu tuần tới không?
"Foreign correspondent" là thuật ngữ chỉ phóng viên tin tức làm việc từ nước ngoài, có nhiệm vụ thông tin và đưa tin về các sự kiện đáng chú ý. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả trong Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm; phóng viên Anh thường phát âm rõ ràng hơn trong âm cuối, trong khi phóng viên Mỹ có thể nhấn mạnh âm điệu khác. Ngoài ra, cách sử dụng cũng chịu ảnh hưởng bởi ngữ cảnh văn hóa và chính trị của từng quốc gia.
Thuật ngữ "foreign correspondent" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "foreign" có nguồn gốc từ từ Latin "foris", nghĩa là "ở ngoài" hoặc "từ bên ngoài". "Correspondent" lại có nguồn gốc từ từ Latin "correspondere", có nghĩa là "đáp ứng" hoặc "ứng đáp". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những nhà báo chuyên trách thu thập và báo cáo tin tức từ các quốc gia khác, phản ánh sự kết nối và tương tác giữa các nền văn hóa khác nhau, tạo ra một cầu nối thông tin trên phạm vi toàn cầu.
Thuật ngữ "foreign correspondent" có tần suất xuất hiện đáng kể trong phần Thi nói và Thi viết của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến báo chí và truyền thông. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả công việc của phóng viên nước ngoài và các vấn đề quốc tế. Ngoài ra, "foreign correspondent" cũng được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về tin tức toàn cầu và chính trị quốc tế, nhấn mạnh vai trò của người đưa tin trong việc cung cấp thông tin từ xa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp