Bản dịch của từ Foreign correspondent trong tiếng Việt

Foreign correspondent

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foreign correspondent (Idiom)

01

Một nhà báo đóng quân ở nước ngoài đưa tin về các sự kiện thời sự.

A journalist stationed in a foreign country reporting on news events.

Ví dụ

The foreign correspondent covers international news for the newspaper.

Phóng viên nước ngoài đưa tin quốc tế cho báo.

The local reporter is not a foreign correspondent for the magazine.

Phóng viên địa phương không phải là phóng viên nước ngoài cho tạp chí.

Is the foreign correspondent attending the global summit next week?

Phóng viên nước ngoài có tham dự hội nghị toàn cầu tuần tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foreign correspondent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foreign correspondent

Không có idiom phù hợp