Bản dịch của từ Foreign currency trong tiếng Việt

Foreign currency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foreign currency (Noun)

01

Một loại tiền tệ không có nguồn gốc từ quốc gia được đề cập.

A currency that is not native to the country in question.

Ví dụ

Many people exchange foreign currency for travel expenses during summer vacations.

Nhiều người đổi ngoại tệ để chi tiêu khi đi du lịch mùa hè.

I do not need foreign currency for my trip to New York.

Tôi không cần ngoại tệ cho chuyến đi đến New York.

Do you know where to exchange foreign currency in our city?

Bạn có biết nơi nào đổi ngoại tệ ở thành phố chúng ta không?

02

Tiền tệ được sử dụng trong giao dịch quốc tế.

Currency that is used in international transactions.

Ví dụ

Many students exchange foreign currency for their study abroad programs.

Nhiều sinh viên đổi ngoại tệ cho chương trình du học của họ.

Students do not often carry foreign currency during local events.

Sinh viên không thường mang theo ngoại tệ trong các sự kiện địa phương.

What foreign currency do you need for your trip to Europe?

Bạn cần ngoại tệ nào cho chuyến đi châu Âu của mình?

03

Tiền của nước khác.

The money of another country.

Ví dụ

Many Americans travel abroad and exchange foreign currency for local expenses.

Nhiều người Mỹ đi du lịch nước ngoài và đổi ngoại tệ để chi tiêu.

Foreign currency is not accepted in most local shops in Vietnam.

Ngoại tệ không được chấp nhận ở hầu hết các cửa hàng địa phương ở Việt Nam.

How do students obtain foreign currency for their study abroad programs?

Sinh viên lấy ngoại tệ cho các chương trình du học như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Foreign currency cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foreign currency

Không có idiom phù hợp