Bản dịch của từ Foreign currency trong tiếng Việt
Foreign currency

Foreign currency (Noun)
Many people exchange foreign currency for travel expenses during summer vacations.
Nhiều người đổi ngoại tệ để chi tiêu khi đi du lịch mùa hè.
I do not need foreign currency for my trip to New York.
Tôi không cần ngoại tệ cho chuyến đi đến New York.
Do you know where to exchange foreign currency in our city?
Bạn có biết nơi nào đổi ngoại tệ ở thành phố chúng ta không?
Tiền tệ được sử dụng trong giao dịch quốc tế.
Currency that is used in international transactions.
Many students exchange foreign currency for their study abroad programs.
Nhiều sinh viên đổi ngoại tệ cho chương trình du học của họ.
Students do not often carry foreign currency during local events.
Sinh viên không thường mang theo ngoại tệ trong các sự kiện địa phương.
What foreign currency do you need for your trip to Europe?
Bạn cần ngoại tệ nào cho chuyến đi châu Âu của mình?
Many Americans travel abroad and exchange foreign currency for local expenses.
Nhiều người Mỹ đi du lịch nước ngoài và đổi ngoại tệ để chi tiêu.
Foreign currency is not accepted in most local shops in Vietnam.
Ngoại tệ không được chấp nhận ở hầu hết các cửa hàng địa phương ở Việt Nam.
How do students obtain foreign currency for their study abroad programs?
Sinh viên lấy ngoại tệ cho các chương trình du học như thế nào?
Ngoại tệ là tiền tệ được phát hành bởi một quốc gia khác và được sử dụng trong giao dịch quốc tế. Ngoại tệ thường được biểu thị bằng mã ISO 4217. Trong ngữ cảnh thương mại, việc sử dụng ngoại tệ giúp đơn giản hóa hoạt động mua bán giữa các quốc gia, đồng thời ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa hoặc cách viết.