Bản dịch của từ Forepassed trong tiếng Việt
Forepassed

Forepassed (Adjective)
The forepassed events shaped our community's current social policies.
Những sự kiện đã qua đã hình thành chính sách xã hội hiện tại của chúng ta.
Many people do not remember forepassed traditions in our culture.
Nhiều người không nhớ các truyền thống đã qua trong văn hóa của chúng ta.
Are forepassed issues still relevant in today's social discussions?
Các vấn đề đã qua có còn liên quan trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
Từ "forepassed" là một hình thức quá khứ của động từ “forepass,” có nghĩa là vượt qua hoặc đi trước một cái gì đó. Thuật ngữ này không thường được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại và chủ yếu xuất hiện trong văn bản cổ điển hoặc ngữ cảnh văn chương. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng hiện đại, nó thường được thay thế bằng các từ khác có cùng nghĩa, như "surpass" hoặc "precede", phù hợp hơn với ngữ cảnh giao tiếp hiện nay.
Từ "forepassed" được hình thành từ tiền tố "fore-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "foris" nghĩa là "ở phía trước" và động từ "pass" từ tiếng Latin "passare", nghĩa là "trải qua" hay "vượt qua". Kết hợp lại, "forepassed" mang ý nghĩa vượt qua, khiến điều gì đó trở thành quá khứ. Cách sử dụng từ này thể hiện sự nhấn mạnh vào việc nhìn nhận các sự kiện đã xảy ra trước đây, phản ánh tính chất tạm thời của thời gian.
Từ "forepassed" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thi cử, nó không thường xuất hiện do tính chất cổ xưa và ít được sử dụng trong giao tiếp hiện đại. Ngoài ra, từ này thường được tìm thấy trong các văn bản lịch sử hoặc văn học cổ điển, liên quan đến việc vượt qua một điều gì đó trong quá khứ. Sự hiếm hoi của từ này làm giảm khả năng sử dụng và hiểu biết của người học.