Bản dịch của từ Forepassed trong tiếng Việt

Forepassed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forepassed (Adjective)

foʊɹpˈæst
foʊɹpˈæst
01

Đã qua rồi; đã qua rồi.

Already past bygone.

Ví dụ

The forepassed events shaped our community's current social policies.

Những sự kiện đã qua đã hình thành chính sách xã hội hiện tại của chúng ta.

Many people do not remember forepassed traditions in our culture.

Nhiều người không nhớ các truyền thống đã qua trong văn hóa của chúng ta.

Are forepassed issues still relevant in today's social discussions?

Các vấn đề đã qua có còn liên quan trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/forepassed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forepassed

Không có idiom phù hợp