Bản dịch của từ Bygone trong tiếng Việt

Bygone

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bygone (Adjective)

bˈɑɪgˌɔn
bˈɑɪgˌɑn
01

Thuộc về thời gian trước đó.

Belonging to an earlier time.

Ví dụ

The bygone era of the 1920s saw significant social changes.

Thời kỳ đã qua của những năm 1920 chứng kiến những thay đổi xã hội đáng kể.

People reminisce about bygone traditions during social gatherings.

Mọi người hồi tưởng về những truyền thống đã qua trong các buổi tụ tập xã hội.

Historical museums often showcase artifacts from bygone civilizations.

Các bảo tàng lịch sử thường trưng bày các đồ vật từ các nền văn minh đã qua.

Bygone (Noun)

bˈɑɪgˌɔn
bˈɑɪgˌɑn
01

Một điều đã hẹn hò từ một thời điểm trước đó.

A thing dating from an earlier time.

Ví dụ

The museum displayed artifacts from the bygone era.

Bảo tàng trưng bày những hiện vật từ thời kỳ đã qua.

People reminisce about the bygone days of simpler living.

Mọi người hồi tưởng về những ngày thời kỳ đã qua của cuộc sống đơn giản.

The town's architecture reflects its rich bygone history.

Kiến trúc của thị trấn phản ánh lịch sử giàu có của quá khứ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bygone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bygone

Không có idiom phù hợp