Bản dịch của từ Bygone trong tiếng Việt
Bygone

Bygone (Adjective)
The bygone era of the 1920s saw significant social changes.
Thời kỳ đã qua của những năm 1920 chứng kiến những thay đổi xã hội đáng kể.
People reminisce about bygone traditions during social gatherings.
Mọi người hồi tưởng về những truyền thống đã qua trong các buổi tụ tập xã hội.
Historical museums often showcase artifacts from bygone civilizations.
Các bảo tàng lịch sử thường trưng bày các đồ vật từ các nền văn minh đã qua.
Bygone (Noun)
The museum displayed artifacts from the bygone era.
Bảo tàng trưng bày những hiện vật từ thời kỳ đã qua.
People reminisce about the bygone days of simpler living.
Mọi người hồi tưởng về những ngày thời kỳ đã qua của cuộc sống đơn giản.
The town's architecture reflects its rich bygone history.
Kiến trúc của thị trấn phản ánh lịch sử giàu có của quá khứ.
Họ từ
Từ "bygone" mang nghĩa là điều đã qua, không còn tồn tại trong hiện tại. Nó thường được sử dụng để chỉ về những thời kỳ hoặc sự kiện trong quá khứ. Ở cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong văn phong, "bygone" có thể xuất hiện nhiều hơn trong các tác phẩm văn học cổ điển hoặc lịch sử tại Anh. Khi phát âm, sự khác biệt có thể rất nhỏ, nhưng ngữ cảnh và cách sử dụng từ này có thể thể hiện sự khác biệt văn hóa giữa hai vùng.
Từ "bygone" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ cụm từ "by gone" có nghĩa là "đã qua". Từ này kết hợp hai phần: "by", thể hiện khoảng cách hoặc thời gian, và "gone", động từ quá khứ của "go", diễn tả trạng thái đã rời bỏ. Về lịch sử, "bygone" thường được sử dụng để chỉ những điều đã xảy ra trong quá khứ. Sự kết hợp này gợi nhớ về các kỷ niệm, sự kiện lịch sử, đồng thời liên quan chặt chẽ đến ý nghĩa hiện tại là những thứ đã qua.
Từ “bygone” có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói khi thảo luận về lịch sử hoặc những ký ức trong quá khứ. Trong ngữ cảnh khác, “bygone” thường được dùng để chỉ những điều đã qua, như trong cụm từ “bygone days” để nói về những khoảng thời gian đã qua. Từ này có thể xuất hiện trong văn học, bài báo và các cuộc hội thoại mang tính chất hoài niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp