Bản dịch của từ Foresaw trong tiếng Việt
Foresaw

Foresaw (Verb)
She foresaw the consequences of her actions and prepared accordingly.
Cô ấy đã dự đoán trước hậu quả của hành động của mình và chuẩn bị cho phù hợp.
He didn't foresee the challenges that would arise during the project.
Anh ấy không dự đoán trước những thách thức sẽ nảy sinh trong dự án.
Did they foresee the impact of social media on communication skills?
Họ đã dự đoán trước tác động của truyền thông xã hội đối với kỹ năng giao tiếp chưa?
Dạng động từ của Foresaw (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Foresee |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Foresaw |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Foreseen |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Foresees |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Foreseeing |
Họ từ
Từ "foresaw" là dạng quá khứ của động từ "foresee", có nghĩa là dự đoán hoặc nhìn thấy điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù từ này không có sự khác biệt trong viết lách, nhưng cách phát âm có thể khác biệt một chút. Ở tiếng Anh Anh, âm 'r' có thể được phát âm ít rõ ràng hơn so với tiếng Anh Mỹ. Cả hai ngôn ngữ đều sử dụng "foresaw" trong văn cảnh tương tự, thường liên quan đến việc đánh giá hoặc nhận thức một tình huống trước khi nó xảy ra.
Từ "foresaw" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "forsewen", bao gồm tiền tố "for-" có nghĩa là "trước" và động từ "sewen" có nghĩa là "nhìn". Latin gốc từ "videre", nghĩa là "nhìn", đã tạo nền tảng cho các động từ liên quan đến việc nhìn và nhận thức. Sự phát triển của từ này phản ánh khả năng nhận biết, dự đoán sự kiện trước khi chúng xảy ra, phù hợp với nghĩa hiện tại của từ trong ngữ cảnh dự đoán hay tiên đoán.
Từ "foresaw" là dạng quá khứ của động từ "foresee", thường xuất hiện trong các bài viết và bài nói của IELTS liên quan đến tương lai hoặc dự đoán. Tần suất sử dụng của từ này trong bốn thành phần của IELTS tương đối thấp, chủ yếu được gặp trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về xu hướng hoặc khả năng xảy ra các sự kiện. Ngoài ra, "foresaw" cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc phân tích các quyết định trong kinh doanh, phản ánh sự khôn ngoan và khả năng dự đoán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



