Bản dịch của từ Foresee trong tiếng Việt
Foresee
Foresee (Verb)
Hãy nhận biết trước; dự đoán.
Be aware of beforehand; predict.
She foresaw the economic downturn and prepared accordingly.
Cô ấy đã dự đoán sự suy thoái kinh tế và chuẩn bị cho phù hợp.
Experts foresee a rise in unemployment due to recent events.
Các chuyên gia dự đoán sự tăng thất nghiệp do các sự kiện gần đây.
The government needs to foresee potential issues for effective planning.
Chính phủ cần dự đoán các vấn đề tiềm năng để lập kế hoạch hiệu quả.
Dạng động từ của Foresee (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Foresee |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Foresaw |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Foreseen |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Foresees |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Foreseeing |
Kết hợp từ của Foresee (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Can foresee Có thể dự đoán | I can foresee that social media will continue to grow rapidly. Tôi có thể dự đoán rằng mạng xã hội sẽ tiếp tục phát triển nhanh chóng. |
Be impossible to foresee Không thể đoán trước | It is impossible to foresee the impact of social media on society. Không thể dự đoán được tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội. |
Be difficult to foresee Khó lường trước | It can be difficult to foresee the impact of social media. Việc dự đoán tác động của truyền thông xã hội có thể khó khăn. |
Họ từ
"Foresee" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là dự đoán hoặc nhìn thấy trước một sự kiện hoặc tình huống nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh dự báo hoặc lên kế hoạch cho tương lai. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "foresee" được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Từ này gặp phổ biến trong các lĩnh vực như kinh doanh, khoa học và văn học, thể hiện khả năng nhìn nhận trước các diễn biến có thể xảy ra.
Từ "foresee" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Trung cổ "for-" nghĩa là "trước" và "see" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "videre", nghĩa là "nhìn". Sự kết hợp này phản ánh khả năng "nhìn thấy" hay "đoán trước" một sự kiện hoặc tình huống nào đó. Qua lịch sử, từ này đã được sử dụng để diễn tả năng lực dự đoán và đánh giá những diễn biến tương lai, tạo nên sự liên kết mạnh mẽ với ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "foresee" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói khi thí sinh cần diễn đạt dự đoán hoặc những ý tưởng về tương lai. Trong phần viết, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến kinh tế, xã hội và môi trường. Ngoài ra, "foresee" cũng thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật khác liên quan đến phân tích xu hướng hoặc lập kế hoạch chiến lược, cho thấy tầm quan trọng của việc dự đoán trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp