Bản dịch của từ Forest fire trong tiếng Việt

Forest fire

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forest fire (Noun)

01

Một đám cháy trong rừng hoặc khu vực nhiều cây cối rậm rạp có thể lan nhanh và khó kiểm soát.

A fire in a forest or wooded area that can spread rapidly and is difficult to control.

Ví dụ

The forest fire destroyed 500 acres in California last summer.

Đám cháy rừng đã phá hủy 500 mẫu ở California mùa hè vừa qua.

The forest fire did not affect local communities in Oregon.

Đám cháy rừng không ảnh hưởng đến các cộng đồng địa phương ở Oregon.

How can we prevent a forest fire in our area?

Làm thế nào để chúng ta ngăn chặn một đám cháy rừng ở khu vực của mình?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Forest fire cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forest fire

Không có idiom phù hợp