Bản dịch của từ Forestation trong tiếng Việt
Forestation

Forestation (Noun)
Trồng rừng trên đất mà trước đây chưa có cây xanh che phủ.
The planting of forests on land which was previously not covered in trees.
Forestation helps combat deforestation and promotes biodiversity in urban areas.
Việc trồng rừng giúp chống phá rừng và thúc đẩy đa dạng sinh học trong khu vực đô thị.
Lack of forestation leads to soil erosion and loss of wildlife habitats.
Thiếu việc trồng rừng dẫn đến xói mòn đất và mất môi trường sống của động vật hoang dã.
Is forestation a sustainable solution for environmental conservation in your country?
Việc trồng rừng có phải là giải pháp bền vững cho bảo tồn môi trường ở đất nước bạn không?
Forestation helps combat deforestation and promotes biodiversity.
Việc trồng rừng giúp chống phá rừng và thúc đẩy đa dạng sinh học.
Lack of forestation leads to soil erosion and loss of habitats.
Thiếu việc trồng rừng dẫn đến xói mòn đất và mất môi trường sống.
Rừng hóa (forestation) là quá trình trồng cây để tạo thành rừng hoặc phục hồi những khu vực cây cối bị mất. Thuật ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc khôi phục cân bằng sinh thái và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu. Trong tiếng Anh, "forestation" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, từ "afforestation" thường được sử dụng để chỉ việc trồng rừng ở khu vực không có rừng trước đây, trong khi "reforestation" chỉ việc phục hồi rừng đã mất.
Từ "forestation" xuất phát từ gốc Latin "forestare", có nghĩa là "trồng cây trong rừng". Gốc từ này kết hợp từ "forestis", có nghĩa là "rừng". Khái niệm về forestation liên quan đến quá trình tạo ra rừng mới thông qua việc trồng cây, nhằm phục hồi môi trường sinh thái và cải thiện chất lượng không khí. Sự phát triển của thuật ngữ này trong thế kỷ 20 phản ánh nhận thức ngày càng tăng về tầm quan trọng của rừng trong việc duy trì đa dạng sinh học và ứng phó với biến đổi khí hậu.
Từ "forestation" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết do liên quan đến chủ đề môi trường. Trong bối cảnh khác, "forestation" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bảo vệ môi trường, phát triển bền vững và các chính sách về trồng rừng. Từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu khoa học, chính phủ, và các chiến dịch bảo tồn, nhấn mạnh vai trò quan trọng của rừng trong việc cân bằng sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



