Bản dịch của từ Foresting trong tiếng Việt

Foresting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foresting (Verb)

fˈɔɹstɨŋ
fˈɔɹstɨŋ
01

Gerund hoặc phân từ hiện tại của 'rừng'.

Gerund or present participle of forest.

Ví dụ

Many communities are foresting areas to improve air quality and biodiversity.

Nhiều cộng đồng đang trồng rừng để cải thiện chất lượng không khí và đa dạng sinh học.

They are not foresting urban spaces to enhance social well-being.

Họ không trồng rừng ở các khu đô thị để nâng cao phúc lợi xã hội.

Are local governments foresting parks to support community health initiatives?

Các chính quyền địa phương có đang trồng rừng ở các công viên để hỗ trợ các sáng kiến sức khỏe cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foresting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foresting

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.