Bản dịch của từ Foreteller trong tiếng Việt
Foreteller

Foreteller (Noun)
The foreteller predicted a major social change in 2024.
Người đoán trước đã dự đoán một sự thay đổi xã hội lớn vào năm 2024.
Many people do not believe in the foreteller's abilities.
Nhiều người không tin vào khả năng của người đoán trước.
Is the foreteller's prediction about social issues accurate?
Dự đoán của người đoán trước về các vấn đề xã hội có chính xác không?
Foreteller (Verb)
The foreteller predicted a major social change in 2025.
Người tiên tri đã dự đoán một sự thay đổi xã hội lớn vào năm 2025.
Many people do not believe the foreteller's claims about the future.
Nhiều người không tin vào những tuyên bố của người tiên tri về tương lai.
Can the foreteller accurately predict social trends for next year?
Liệu người tiên tri có thể dự đoán chính xác các xu hướng xã hội cho năm tới không?
Từ "foreteller" (người dự đoán) chỉ một cá nhân có khả năng dự đoán hoặc tiên đoán sự kiện tương lai, thường thông qua các phương pháp siêu hình hoặc tâm linh. Mặc dù từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong cuộc sống hàng ngày, từ "forecaster" (người dự báo, thường liên quan đến thời tiết) có phần phổ biến hơn. Trong khi "foreteller" mang tính chất huyền bí, "forecaster" lại có tính chất khoa học hơn trong ngữ cảnh dự đoán có căn cứ.
Từ "foreteller" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "fore-" có nghĩa là "trước" và từ "teller" có nghĩa là "người nói" hay "người kể". Tiền tố "fore-" xuất phát từ tiếng La-tinh "prae-" có nghĩa tương tự. "Foreteller" được sử dụng để chỉ người dự đoán tương lai, mà trong lịch sử, những người này thường được xem là có khả năng siêu nhiên. Các yếu tố này đã định hình nghĩa hiện tại của từ, liên quan đến khả năng tiên đoán và dự đoán sự kiện trong tương lai.
Từ "foreteller" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về tiên đoán, dự báo hoặc các hình thức bói toán. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong văn học, phim ảnh và các yếu tố văn hóa liên quan đến việc dự đoán tương lai, như trong các truyền thuyết hay câu chuyện thần thoại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp