Bản dịch của từ Foreteller trong tiếng Việt

Foreteller

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foreteller (Noun)

fˈɔɹtˌɛlɚ
fˈɔɹtˌɛlɚ
01

Người kể hoặc dự đoán các sự kiện trong tương lai.

A person who tells or predicts future events.

Ví dụ

The foreteller predicted a major social change in 2024.

Người đoán trước đã dự đoán một sự thay đổi xã hội lớn vào năm 2024.

Many people do not believe in the foreteller's abilities.

Nhiều người không tin vào khả năng của người đoán trước.

Is the foreteller's prediction about social issues accurate?

Dự đoán của người đoán trước về các vấn đề xã hội có chính xác không?

Foreteller (Verb)

fˈɔɹtˌɛlɚ
fˈɔɹtˌɛlɚ
01

Dự đoán trước tương lai.

Predict the future.

Ví dụ

The foreteller predicted a major social change in 2025.

Người tiên tri đã dự đoán một sự thay đổi xã hội lớn vào năm 2025.

Many people do not believe the foreteller's claims about the future.

Nhiều người không tin vào những tuyên bố của người tiên tri về tương lai.

Can the foreteller accurately predict social trends for next year?

Liệu người tiên tri có thể dự đoán chính xác các xu hướng xã hội cho năm tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foreteller/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foreteller

Không có idiom phù hợp