Bản dịch của từ Foretoken trong tiếng Việt

Foretoken

Noun [U/C]Verb

Foretoken (Noun)

01

Một dấu hiệu của một cái gì đó sắp tới.

A sign of something to come

Ví dụ

The protest was a foretoken of social change in the community.

Cuộc biểu tình là dấu hiệu của sự thay đổi xã hội trong cộng đồng.

The foretoken of unrest was ignored by local leaders last year.

Dấu hiệu bất ổn đã bị các lãnh đạo địa phương phớt lờ năm ngoái.

Is the rise in activism a foretoken of future social movements?

Sự gia tăng hoạt động có phải là dấu hiệu của các phong trào xã hội trong tương lai không?

Foretoken (Verb)

01

Hãy là một dấu hiệu của (điều gì đó sắp tới)

Be a sign of something to come

Ví dụ

The protests foretoken significant changes in government policies this year.

Các cuộc biểu tình báo hiệu những thay đổi quan trọng trong chính sách năm nay.

The lack of jobs does not foretoken a bright future for youth.

Sự thiếu việc làm không báo hiệu một tương lai tươi sáng cho giới trẻ.

Do these community events foretoken unity among different social groups?

Các sự kiện cộng đồng này có báo hiệu sự đoàn kết giữa các nhóm xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foretoken

Không có idiom phù hợp