Bản dịch của từ Foretoken trong tiếng Việt
Foretoken

Foretoken (Noun)
The protest was a foretoken of social change in the community.
Cuộc biểu tình là dấu hiệu của sự thay đổi xã hội trong cộng đồng.
The foretoken of unrest was ignored by local leaders last year.
Dấu hiệu bất ổn đã bị các lãnh đạo địa phương phớt lờ năm ngoái.
Is the rise in activism a foretoken of future social movements?
Sự gia tăng hoạt động có phải là dấu hiệu của các phong trào xã hội trong tương lai không?
Foretoken (Verb)
The protests foretoken significant changes in government policies this year.
Các cuộc biểu tình báo hiệu những thay đổi quan trọng trong chính sách năm nay.
The lack of jobs does not foretoken a bright future for youth.
Sự thiếu việc làm không báo hiệu một tương lai tươi sáng cho giới trẻ.
Do these community events foretoken unity among different social groups?
Các sự kiện cộng đồng này có báo hiệu sự đoàn kết giữa các nhóm xã hội không?
Họ từ
Từ "foretoken" có nghĩa là một dấu hiệu hoặc điềm báo cho sự kiện sắp xảy ra trong tương lai. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn học để chỉ ra các dự cảm hoặc biểu tượng cho những điều không lường trước được. "Foretoken" được coi là tiếng Anh cổ, không phổ biến trong giao tiếp hiện đại, và thường được thay thế bằng từ "omen" trong tiếng Anh hiện đại. Cả hai không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "foretoken" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ tiền tố "for-" có nghĩa là "trước", và từ "token" có nguồn gốc từ tiếng Latin "signum" có nghĩa là "dấu hiệu". Trong lịch sử, "foretoken" được sử dụng để chỉ những dấu hiệu hoặc biểu tượng báo trước một sự kiện sắp xảy ra. Kết nối với nghĩa hiện tại, "foretoken" vẫn giữ nguyên nghĩa là biểu tượng hoặc dấu hiệu cho một điều sẽ xảy ra trong tương lai, thể hiện mối liên hệ giữa quá khứ và tương lai.
Từ "foretoken" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc triết học, chỉ đến các dấu hiệu báo trước một sự kiện có thể xảy ra trong tương lai. Thông thường, nó được liên kết với các chủ đề như dự đoán, tiên tri hoặc các hiện tượng tự nhiên mang tính cảnh báo. Trong giao tiếp hàng ngày, "foretoken" ít được dùng, nhấn mạnh tính chất trang trọng và tính chuyên môn của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp