Bản dịch của từ Forewent trong tiếng Việt

Forewent

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forewent (Verb)

foʊɹwˈɛnt
foʊɹwˈɛnt
01

Quá khứ đơn giản của cái trước.

Simple past of forego.

Ví dụ

Many people forewent social media during the pandemic for mental health.

Nhiều người đã từ bỏ mạng xã hội trong đại dịch để bảo vệ sức khỏe tâm thần.

She did not forewent family gatherings, even during the lockdown.

Cô ấy đã không từ bỏ các buổi họp mặt gia đình, ngay cả trong thời gian phong tỏa.

Did they forewent their friends to study for the IELTS exam?

Họ đã từ bỏ bạn bè để học cho kỳ thi IELTS phải không?

Dạng động từ của Forewent (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Forego

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Forewent

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Foregone

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Foregoes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Foregoing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/forewent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forewent

Không có idiom phù hợp