Bản dịch của từ Forewent trong tiếng Việt
Forewent

Forewent (Verb)
Many people forewent social media during the pandemic for mental health.
Nhiều người đã từ bỏ mạng xã hội trong đại dịch để bảo vệ sức khỏe tâm thần.
She did not forewent family gatherings, even during the lockdown.
Cô ấy đã không từ bỏ các buổi họp mặt gia đình, ngay cả trong thời gian phong tỏa.
Did they forewent their friends to study for the IELTS exam?
Họ đã từ bỏ bạn bè để học cho kỳ thi IELTS phải không?
Dạng động từ của Forewent (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Forego |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Forewent |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Foregone |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Foregoes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Foregoing |
Họ từ
"Forewent" là dạng quá khứ của động từ "forego", có nghĩa là từ bỏ hoặc không lựa chọn một cái gì đó. Trong tiếng Anh, "forego" thường được sử dụng để chỉ hành động quyết định không tham gia vào một lợi ích hoặc cơ hội nào đó. Ở British English, "forgo" cũng được chấp nhận, nhưng "forego" hiếm khi được dùng và thường mang ý nghĩa hơi khác, chỉ việc đi trước một cái gì đó. Trong khi đó, American English chủ yếu sử dụng "forego" để chỉ từ bỏ. Sự khác biệt trong ngữ nghĩa và cách sử dụng giữa hai biến thể này thường ảnh hưởng đến ngữ cảnh trong câu.
Từ "forewent" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "fore" có nghĩa là "trước" và "went" là dạng quá khứ của động từ "go". Cách sử dụng này gợi ý đến hành động đã xảy ra trước một sự kiện nào đó. Nguyên nghĩa của từ nhấn mạnh việc từ bỏ hoặc không tham gia vào điều gì đó mà người ta có ý định thực hiện, biểu thị rõ nét sự lựa chọn và hành động trong bối cảnh hiện tại.
Từ "forewent" là dạng quá khứ của "forego", thường được sử dụng để chỉ việc từ bỏ hoặc không chọn một lựa chọn nào đó. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, thường xuất hiện trong bài viết văn học hoặc bài nói về quyết định và lựa chọn. Ngoài ra, "forewent" cũng thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến thảo luận về quá khứ, lịch sử cá nhân hoặc các quyết định kinh doanh, nơi khả năng đưa ra ý tưởng về sự hy sinh được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp