Bản dịch của từ Forewent trong tiếng Việt
Forewent
Forewent (Verb)
Many people forewent social media during the pandemic for mental health.
Nhiều người đã từ bỏ mạng xã hội trong đại dịch để bảo vệ sức khỏe tâm thần.
She did not forewent family gatherings, even during the lockdown.
Cô ấy đã không từ bỏ các buổi họp mặt gia đình, ngay cả trong thời gian phong tỏa.
Did they forewent their friends to study for the IELTS exam?
Họ đã từ bỏ bạn bè để học cho kỳ thi IELTS phải không?
Dạng động từ của Forewent (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Forego |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Forewent |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Foregone |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Foregoes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Foregoing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp