Bản dịch của từ Forex trong tiếng Việt
Forex

Forex (Noun)
Forex trading is popular among young investors in social media groups.
Giao dịch forex rất phổ biến trong các nhóm đầu tư trên mạng xã hội.
Many people do not understand forex and its risks in social contexts.
Nhiều người không hiểu về forex và các rủi ro trong bối cảnh xã hội.
Is forex a good investment for social networking enthusiasts?
Forex có phải là một khoản đầu tư tốt cho những người thích mạng xã hội không?
"Forex", viết tắt của "foreign exchange", là thị trường toàn cầu cho việc giao dịch tiền tệ. Đây là nơi các loại tiền tệ được mua bán theo tỷ giá hối đoái. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "forex" thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính, trong khi ở Anh, "foreign exchange" có thể được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh chính thức. Forex có vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, ảnh hưởng đến giá trị đồng tiền và sự ổn định kinh tế của các quốc gia.
Từ "forex" là viết tắt của "foreign exchange" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latinh, trong đó "foris" có nghĩa là "ngoài" và "ex" có nghĩa là "ra". Khái niệm này xuất hiện đầu tiên vào thế kỷ 19, nhằm chỉ các giao dịch trao đổi tiền tệ giữa các quốc gia. Ngày nay, "forex" chỉ thị trường toàn cầu nơi các loại tiền tệ được giao dịch tự do, phản ánh sự gắn kết ngày càng tăng giữa các nền kinh tế quốc tế.
"Forex" (viết tắt của Foreign Exchange) là thuật ngữ phổ biến trong bối cảnh tài chính và đầu tư. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường xuất hiện trong bài nghe và đọc với tần suất trung bình, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến kinh tế toàn cầu và thị trường tài chính. Trong các tình huống giao tiếp thường ngày, "forex" thường được đề cập trong bối cảnh đầu tư, giao dịch tiền tệ và phân tích thị trường, phản ánh xu hướng quốc tế về ngoại hối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp