Bản dịch của từ Forgave trong tiếng Việt
Forgave

Forgave (Verb)
She forgave her friend for missing the important social event last week.
Cô ấy đã tha thứ cho bạn mình vì đã bỏ lỡ sự kiện xã hội quan trọng tuần trước.
He did not forgive the rude comments made at the community meeting.
Anh ấy đã không tha thứ cho những bình luận thô lỗ tại cuộc họp cộng đồng.
Did you forgive her for not attending the charity fundraiser?
Bạn đã tha thứ cho cô ấy vì không tham dự buổi gây quỹ từ thiện chưa?
Dạng động từ của Forgave (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Forgive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Forgave |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Forgiven |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forgives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Forgiving |
Họ từ
Từ "forgave" là dạng quá khứ của động từ "forgive", có nghĩa là tha thứ, giải thoát cho ai đó khỏi cảm giác oán hận hoặc sự trừng phạt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự trong cả hai ngữ cảnh, không có khác biệt lớn về phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, tiếng Anh Anh thường sử dụng "forgave" trong các tài liệu chính thức và văn học nhiều hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng nó trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ "forgave" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "forgiefan", trong đó "for" có nghĩa là "ngoài" và "giefan" có nghĩa là "cho". Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "forgibanan". Trong quá trình phát triển, ý nghĩa của từ đã chuyển sang hành động tha thứ hay bỏ qua lỗi lầm của người khác. Sự kết hợp của các yếu tố này phản ánh bản chất nhân văn của việc tha thứ, cho phép quá trình hòa giải và phục hồi trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "forgave" là dạng quá khứ của động từ "forgive" và ít gặp hơn trong 4 thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong khi "forgive" xuất hiện trong các ngữ cảnh về giao tiếp xã hội và tâm lý học, "forgave" thường được sử dụng trong các tình huống kể lại sự kiện trong quá khứ, đặc biệt liên quan đến chủ đề tha thứ hoặc mối quan hệ. Từ này có thể thấy trong văn học, bài luận, hoặc những câu chuyện cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp