Bản dịch của từ Forgave trong tiếng Việt

Forgave

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forgave (Verb)

fɚgˈeɪv
fəɹgˈeɪv
01

Quá khứ đơn giản của sự tha thứ.

Simple past of forgive.

Ví dụ

She forgave her friend for missing the important social event last week.

Cô ấy đã tha thứ cho bạn mình vì đã bỏ lỡ sự kiện xã hội quan trọng tuần trước.

He did not forgive the rude comments made at the community meeting.

Anh ấy đã không tha thứ cho những bình luận thô lỗ tại cuộc họp cộng đồng.

Did you forgive her for not attending the charity fundraiser?

Bạn đã tha thứ cho cô ấy vì không tham dự buổi gây quỹ từ thiện chưa?

Dạng động từ của Forgave (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Forgive

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Forgave

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Forgiven

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Forgives

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Forgiving

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/forgave/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forgave

Không có idiom phù hợp