Bản dịch của từ Forge ahead trong tiếng Việt
Forge ahead

Forge ahead (Phrase)
Để đạt được tiến bộ, đặc biệt là khi đối phó với những thách thức.
To make progress especially when dealing with challenges.
We need to forge ahead with our community service project.
Chúng ta cần tiến lên với dự án phục vụ cộng đồng của chúng ta.
Don't let obstacles stop you from forging ahead in volunteering.
Đừng để những trở ngại ngăn cản bạn tiến lên trong tình nguyện.
Are you ready to forge ahead and organize the charity event?
Bạn đã sẵn sàng tiến lên và tổ chức sự kiện từ thiện chưa?
She decided to forge ahead with her plan to volunteer abroad.
Cô ấy quyết định tiến lên với kế hoạch tình nguyện đi nước ngoài.
Don't be afraid to forge ahead in your efforts to help others.
Đừng sợ hãi khi tiến lên trong nỗ lực giúp đỡ người khác.
Cụm từ "forge ahead" mang nghĩa là tiến lên mạnh mẽ, không ngại khó khăn, thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả sự phát triển trong công việc hoặc dự án. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, "forge ahead" thường gợi ý về một sự quyết tâm và cam kết mạnh mẽ, thể hiện tinh thần lạc quan và ý chí vượt qua thử thách.
Cụm từ "forge ahead" bắt nguồn từ động từ "forge", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fabrica" nghĩa là "làm ra", kết hợp với từ "ahead" mang nghĩa "tiến về phía trước". Trong lịch sử, "forge" thường được sử dụng trong một số bối cảnh liên quan đến quá trình rèn đúc kim loại, tượng trưng cho sự tạo ra và phát triển. Ngày nay, "forge ahead" diễn tả hành động kiên cường tiến về phía trước, bất chấp khó khăn, thể hiện sức mạnh và quyết tâm trong việc đạt được mục tiêu.
Cụm từ "forge ahead" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi nó được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa của sự tiến bước và phát triển trong bối cảnh cá nhân hoặc tổ chức. Trong các tình huống khác, cụm từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục và phát triển bản thân, thể hiện quyết tâm và lòng kiên trì khi đối mặt với khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp