Bản dịch của từ Forgetting trong tiếng Việt
Forgetting
Forgetting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của quên.
Present participle and gerund of forget.
Forgetting names of acquaintances can be embarrassing at social events.
Quên tên của người quen có thể gây xấu hổ tại sự kiện xã hội.
Forgetting birthdays of friends might strain social relationships.
Quên sinh nhật của bạn bè có thể gây căng thẳng trong mối quan hệ xã hội.
Forgetting to RSVP to invitations can lead to social misunderstandings.
Quên trả lời mời có thể dẫn đến hiểu lầm xã hội.
Dạng động từ của Forgetting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Forget |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Forgot |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Forgotten |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forgets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Forgetting |
Họ từ
"Quên" (forgetting) là một danh từ chỉ quá trình không thể nhớ hoặc mất khả năng nhớ lại thông tin hoặc sự kiện. Trong tâm lý học, quên được xem là một phần tự nhiên của hành trình lưu trữ và tái hiện ký ức. Cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh có cách viết là "forgetting", không có sự khác biệt trong hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm và ngữ điệu có thể thay đổi tùy theo vùng miền, ảnh hưởng đến sự hiểu biết và cách diễn đạt của người sử dụng.
Từ "forgetting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "forget", xuất phát từ tiếng Latinh "oblivisci", có nghĩa là "quên". Trong tiếng Latinh, tiền tố "ob-" mang nghĩa "ra khỏi" và "livisci" có nghĩa là "quên". Sự phát triển từ nguyên này cho thấy khái niệm quên không chỉ là sự mất đi thông tin mà còn liên quan đến việc không còn nhớ đến một điều gì đó. Ngày nay, "forgetting" được hiểu là quá trình tâm lý mà qua đó thông tin hoặc kỷ niệm không còn được hồi tưởng.
Từ "forgetting" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, nơi học viên thường thảo luận về ký ức và trải nghiệm cá nhân. Trong phần đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các nghiên cứu về tâm lý học hoặc lý thuyết trí nhớ. Ngoài ra, "forgetting" cũng phổ biến trong văn viết để diễn đạt sự thiếu kiên thức hoặc thông tin trong các lĩnh vực học thuật và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp