Bản dịch của từ Forgone trong tiếng Việt
Forgone

Forgone (Verb)
Phân từ quá khứ của forego.
Past participle of forego.
She had forgone the opportunity to study abroad.
Cô ấy đã từ bỏ cơ hội đi du học.
He forgone his usual Friday night plans for a charity event.
Anh ấy đã từ bỏ kế hoạch thường ngày vào tối thứ Sáu để tham gia sự kiện từ thiện.
The team forgone their day off to help the community.
Đội đã từ bỏ ngày nghỉ để giúp cộng đồng.
Dạng động từ của Forgone (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Forgo |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Forwent |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Forgone |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forgoes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Forgoing |
Forgone (Adjective)
Đã từng có trong quá khứ.
Having been in the past.
His forgone friendships still hold a special place in his heart.
Tình bạn đã bị lãng quên của anh ấy vẫn giữ một vị trí đặc biệt trong trái tim anh ấy.
The forgone traditions of the community are slowly being revived.
Những truyền thống bị lãng quên của cộng đồng đang dần được hồi sinh.
The forgone era of simplicity is longed for by many.
Kỷ nguyên đơn giản đã qua được nhiều người mong mỏi.
Họ từ
"Forgone" là dạng quá khứ phân từ của động từ "forgo", có nghĩa là từ bỏ hoặc không chọn lựa điều gì đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh biểu thị việc quyết định không làm hay không nhận một gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "forgone" có thể sử dụng tương tự nhau, nhưng tiếng Anh Anh thường sử dụng "forgo" nhiều hơn trong ngữ cảnh trang trọng. Không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay nghĩa, nhưng việc sử dụng từ có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "forgone" có gốc từ tiếng Latin "forgān", trong đó "for-" nghĩa là "đi trước" và "gān" nghĩa là "đi". Từ này đã đi qua tiếng Anh cổ và trung đại, mang ý nghĩa "đi qua" hoặc "bỏ qua". Hiện nay, nó được sử dụng để chỉ điều gì đó đã bị bỏ qua hoặc từ chối, thể hiện việc không tận dụng một cơ hội hoặc tài nguyên nào đó. Sự chuyển mình này phản ánh sự thay đổi trong cách hiểu về sự lựa chọn và hệ quả của nó trong cuộc sống.
Từ "forgone" thường ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất của từ này có xu hướng thiên về ngữ cảnh văn học hoặc ngữ pháp hàn lâm. Tuy nhiên, từ này có thể được gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến việc từ bỏ hoặc hy sinh một quyền lợi nào đó. Thường gặp trong các văn bản phân tích, luận văn hoặc thảo luận về các quyết định trong đầu tư và kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp