Bản dịch của từ Fork tongue trong tiếng Việt

Fork tongue

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fork tongue (Phrase)

fˈɔɹk tˈʌŋ
fˈɔɹk tˈʌŋ
01

Lời nói dối trá hoặc không thành thật.

Deceitful or insincere speech.

Ví dụ

Politicians often speak with forked tongues during election campaigns.

Các chính trị gia thường nói lời không chân thành trong chiến dịch bầu cử.

He does not use forked tongue when discussing social issues.

Anh ấy không nói lời không chân thành khi thảo luận về các vấn đề xã hội.

Do you think social media encourages forked tongue communication?

Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội khuyến khích giao tiếp không chân thành không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fork tongue/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fork tongue

Không có idiom phù hợp