Bản dịch của từ Formable trong tiếng Việt
Formable

Formable (Adjective)
Có khả năng được hình thành hoặc định hình.
Capable of being formed or shaped.
The clay is formable into different shapes for pottery.
Đất sét có thể được tạo thành các hình dạng khác nhau để làm gốm.
The dough is formable and can be molded into various pastries.
Bột có thể được tạo hình và có thể được đúc thành các loại bánh ngọt khác nhau.
The plastic is formable, allowing it to be shaped easily.
Nhựa có thể được tạo hình, cho phép nó được tạo dáng dễ dàng.
Formable (Verb)
Phân từ hiện tại của hình thức.
Present participle of form.
Working together, they are formable a strong community bond.
Họ làm việc cùng nhau, họ đang tạo nên một mối liên kết cộng đồng mạnh mẽ.
Through collaboration, the team is formable a solid friendship.
Qua sự hợp tác, đội ngũ đang tạo nên một mối bạn bè vững chãi.
The volunteers are formable a supportive network for those in need.
Các tình nguyện viên đang tạo nên một mạng lưới hỗ trợ cho những người cần giúp đỡ.
Từ "formable" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có thể hình thành hoặc tạo ra. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc thay đổi hình dáng hay cấu trúc của một vật liệu hay đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "formable" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, tuy nhiên, "formable" thường gặp hơn trong các tài liệu kỹ thuật và khoa học. Cách phát âm và cách viết của từ này không thay đổi giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "formable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với rễ từ "formare", nghĩa là "hình thành" hoặc "định hình". Trong tiếng Latin, "forma" đề cập đến hình dáng hay cấu trúc. Từ "formable" xuất hiện vào thế kỷ 19, biểu thị khả năng có thể được tạo hình hay định dạng. Ý nghĩa này liên quan chặt chẽ đến sự tương tác giữa vật chất và hình thức, nhấn mạnh tính linh hoạt trong cấu trúc cũng như sự khả thi trong việc thay đổi hình thái.
Từ "formable" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này hiếm khi được sử dụng do tính chất kỹ thuật trong các tình huống cụ thể. Trong phần Nói và Viết, người học có thể gặp từ này khi thảo luận về các vật liệu có khả năng định hình trong khoa học vật liệu hoặc kỹ thuật. Sự phổ biến của "formable" chủ yếu nằm trong ngữ cảnh chuyên ngành, như trong công nghiệp sản xuất và chế tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp