Bản dịch của từ Formable trong tiếng Việt

Formable

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Formable (Adjective)

fˈɔɹməbəl
fˈɔɹməbəl
01

Có khả năng được hình thành hoặc định hình.

Capable of being formed or shaped.

Ví dụ

The clay is formable into different shapes for pottery.

Đất sét có thể được tạo thành các hình dạng khác nhau để làm gốm.

The dough is formable and can be molded into various pastries.

Bột có thể được tạo hình và có thể được đúc thành các loại bánh ngọt khác nhau.

The plastic is formable, allowing it to be shaped easily.

Nhựa có thể được tạo hình, cho phép nó được tạo dáng dễ dàng.

Formable (Verb)

ˈfɔr.mə.bəl
ˈfɔr.mə.bəl
01

Phân từ hiện tại của hình thức.

Present participle of form.

Ví dụ

Working together, they are formable a strong community bond.

Họ làm việc cùng nhau, họ đang tạo nên một mối liên kết cộng đồng mạnh mẽ.

Through collaboration, the team is formable a solid friendship.

Qua sự hợp tác, đội ngũ đang tạo nên một mối bạn bè vững chãi.

The volunteers are formable a supportive network for those in need.

Các tình nguyện viên đang tạo nên một mạng lưới hỗ trợ cho những người cần giúp đỡ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/formable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Formable

Không có idiom phù hợp