Bản dịch của từ Formalwear trong tiếng Việt

Formalwear

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Formalwear (Noun)

fˈɔɹməlwˌɛɹ
fˈɔɹməlwˌɛɹ
01

Quần áo, chẳng hạn như tuxedo và váy dạ hội, dành cho những dịp xã hội trang trọng.

Clothing such as tuxedos and evening gowns for formal social occasions.

Ví dụ

James wore formalwear to the wedding last Saturday in New York.

James đã mặc trang phục chính thức tại đám cưới thứ Bảy tuần trước ở New York.

She did not like her formalwear for the gala last month.

Cô ấy không thích trang phục chính thức của mình cho buổi tiệc tháng trước.

Will you buy formalwear for the upcoming charity event next week?

Bạn có mua trang phục chính thức cho sự kiện từ thiện sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/formalwear/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Formalwear

Không có idiom phù hợp