Bản dịch của từ Formalwear trong tiếng Việt
Formalwear

Formalwear (Noun)
James wore formalwear to the wedding last Saturday in New York.
James đã mặc trang phục chính thức tại đám cưới thứ Bảy tuần trước ở New York.
She did not like her formalwear for the gala last month.
Cô ấy không thích trang phục chính thức của mình cho buổi tiệc tháng trước.
Will you buy formalwear for the upcoming charity event next week?
Bạn có mua trang phục chính thức cho sự kiện từ thiện sắp tới không?
Họ từ
"Formalwear" là thuật ngữ chỉ trang phục chính thức được sử dụng trong các sự kiện trang trọng, như tiệc cưới, dạ hội hay các buổi lễ. Trong tiếng Anh Mỹ, "formalwear" thường chỉ cả bộ trang phục, bao gồm áo tuxedo cho nam và váy dạ hội cho nữ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "formalwear" nhưng nhấn mạnh thêm vào sự ưa chuộng của trang phục truyền thống như "morning suit". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở phong cách và quy định về trang phục ở từng nền văn hóa.
Từ "formalwear" có nguồn gốc từ hai phần: "formal" và "wear". "Formal" bắt nguồn từ tiếng La-tinh "formalis", có nghĩa là "thuộc về hình thức". Trong khi đó, "wear" xuất phát từ tiếng Old English "werian", có nghĩa là "mặc" hoặc "bảo vệ". Kết hợp lại, "formalwear" ám chỉ trang phục được mặc cho các dịp trang trọng, phản ánh một tiêu chuẩn văn hóa và xã hội cao, thể hiện sự tôn trọng đối với các sự kiện chính thức.
Từ "formalwear" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến trang phục, văn hóa và sự kiện xã hội. Trong bài nói và bài viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả loại trang phục dành cho các dịp trang trọng như tiệc cưới, hội nghị hoặc lễ kỷ niệm. Ngoài ra, "formalwear" cũng thường xuất hiện trong các bối cảnh thương mại và nhà mốt để chỉ các bộ đồ được thiết kế đặc biệt cho các sự kiện chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp