Bản dịch của từ Former student trong tiếng Việt
Former student
Former student (Noun)
Một học sinh cũ.
An old student.
Former students often return to visit their alma mater.
Cựu sinh viên thường quay trở lại thăm trường cũ.
Not all former students keep in touch with their classmates.
Không phải tất cả cựu sinh viên giữ liên lạc với bạn cùng lớp.
Were any former students invited to speak at the graduation ceremony?
Liệu có mời cựu sinh viên nào phát biểu tại lễ tốt nghiệp không?
Former student (Adjective)
The former student shared her experience in the IELTS writing class.
Cựu sinh viên chia sẻ kinh nghiệm của mình trong lớp viết IELTS.
He was not a former student of the IELTS speaking course.
Anh ấy không phải là cựu sinh viên của khóa học nói IELTS.
Was the former student able to improve his writing skills?
Liệu cựu sinh viên có thể cải thiện kỹ năng viết của mình không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp