Bản dịch của từ Former student trong tiếng Việt

Former student

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Former student (Noun)

01

Một học sinh cũ.

An old student.

Ví dụ

Former students often return to visit their alma mater.

Cựu sinh viên thường quay trở lại thăm trường cũ.

Not all former students keep in touch with their classmates.

Không phải tất cả cựu sinh viên giữ liên lạc với bạn cùng lớp.

Were any former students invited to speak at the graduation ceremony?

Liệu có mời cựu sinh viên nào phát biểu tại lễ tốt nghiệp không?

Former student (Adjective)

01

Thuộc về quá khứ.

Belonging to the past.

Ví dụ

The former student shared her experience in the IELTS writing class.

Cựu sinh viên chia sẻ kinh nghiệm của mình trong lớp viết IELTS.

He was not a former student of the IELTS speaking course.

Anh ấy không phải là cựu sinh viên của khóa học nói IELTS.

Was the former student able to improve his writing skills?

Liệu cựu sinh viên có thể cải thiện kỹ năng viết của mình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Former student cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 30/05/2020
[...] The activity helps relieve pressure at school and recharge their energy, whereas the latter is a good way of reviewing the lesson taught in class [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 30/05/2020

Idiom with Former student

Không có idiom phù hợp