Bản dịch của từ Former student trong tiếng Việt
Former student

Former student (Noun)
Một học sinh cũ.
An old student.
Former students often return to visit their alma mater.
Cựu sinh viên thường quay trở lại thăm trường cũ.
Not all former students keep in touch with their classmates.
Không phải tất cả cựu sinh viên giữ liên lạc với bạn cùng lớp.
Were any former students invited to speak at the graduation ceremony?
Liệu có mời cựu sinh viên nào phát biểu tại lễ tốt nghiệp không?
Former student (Adjective)
The former student shared her experience in the IELTS writing class.
Cựu sinh viên chia sẻ kinh nghiệm của mình trong lớp viết IELTS.
He was not a former student of the IELTS speaking course.
Anh ấy không phải là cựu sinh viên của khóa học nói IELTS.
Was the former student able to improve his writing skills?
Liệu cựu sinh viên có thể cải thiện kỹ năng viết của mình không?
Cụm từ "former student" chỉ người đã từng theo học tại một cơ sở giáo dục cụ thể nhưng hiện tại không còn là học sinh tại đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này giống nhau ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong cách sử dụng có thể có sự khác biệt nhỏ; ở Mỹ, thuật ngữ "alumnus" hoặc "alumna" thường được sử dụng để chỉ người tốt nghiệp, trong khi ở Anh, "former pupil" cũng có thể được áp dụng trong ngữ cảnh này.
Từ "former" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "formare", nghĩa là "hình thành" hoặc "tạo ra". Qua thời gian, từ này được các ngôn ngữ Âu châu tiếp nhận, trong đó có tiếng Anh, với nghĩa "trước đây" hay "cũ". Sự liên hệ giữa nguyên nghĩa và nghĩa hiện tại thể hiện sự chuyển đổi từ khái niệm tạo ra một hình thức đến việc chỉ ra một vị trí không còn hiện tại. "Former student" chỉ những người đã từng là sinh viên nhưng không còn theo học nữa.
Cụm từ "former student" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các ngữ cảnh như giáo dục và nghề nghiệp. Trong các bài viết học thuật, nó có thể được dùng để chỉ những cá nhân đã hoàn thành một chương trình học nào đó. Cụm từ này cũng phổ biến trong các trường hợp phỏng vấn tuyển dụng, bài luận xin học hoặc báo cáo khảo sát về cựu sinh viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
