Bản dịch của từ Formularized trong tiếng Việt

Formularized

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Formularized (Verb)

fˈɔɹmjələsˌaɪdz
fˈɔɹmjələsˌaɪdz
01

Để diễn đạt hoặc xây dựng một cách chính xác.

To express or formulate in a precise manner

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để tạo ra một kế hoạch hoặc chiến lược cụ thể.

To create a specific plan or strategy

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để chuyển đổi thành một công thức.

To convert into a formula

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Formularized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Formularized

Không có idiom phù hợp