Bản dịch của từ Formulaic trong tiếng Việt
Formulaic

Formulaic (Adjective)
Theo sát một công thức hoặc mô hình có thể dự đoán được, như:.
Closely following a formula or predictable pattern as.
The formulaic greetings at the social event were expected.
Những lời chào theo công thức tại sự kiện xã hội được mong đợi.
Her formulaic responses during the interview seemed rehearsed.
Các phản ứng theo công thức của cô ấy trong cuộc phỏng vấn dường như đã được tập trung.
The formulaic structure of the social media posts was evident.
Cấu trúc theo công thức của các bài đăng trên mạng xã hội rõ ràng.
Từ "formulaic" trong tiếng Anh chỉ phương pháp hoặc cách tiếp cận có tính chất khuôn mẫu, thiếu đi sự sáng tạo hoặc tính linh hoạt. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, văn học, và việc sản xuất nội dung, ám chỉ đến những sản phẩm có cấu trúc lặp đi lặp lại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt sử dụng, ngữ nghĩa hay chính tả, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu phát âm.
Từ "formulaic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "formula", có nghĩa là "mẫu" hoặc "hình thức". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và toán học để chỉ các công thức có cấu trúc rõ ràng. Dần dần, nghĩa của từ đã mở rộng để mô tả những sản phẩm, đặc biệt là trong văn học và nghệ thuật, có tính chất rập khuôn, thiếu tính sáng tạo. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa cấu trúc và nội dung trong sáng tác nghệ thuật hiện đại.
Từ "formulaic" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường sử dụng từ này để mô tả các câu văn hay cấu trúc lặp lại. Trong các ngữ cảnh khác, "formulaic" thường được sử dụng để miêu tả những sản phẩm nghệ thuật, văn hóa hay ý tưởng có tính khuôn mẫu, thiếu tính sáng tạo. Từ này thường liên quan đến các lĩnh vực như nghệ thuật, giáo dục và kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
