Bản dịch của từ Formulated trong tiếng Việt
Formulated

Formulated (Verb)
The committee formulated a new plan for community service in 2023.
Ủy ban đã xây dựng một kế hoạch mới cho dịch vụ cộng đồng năm 2023.
They did not formulate any rules for the social event last year.
Họ đã không xây dựng bất kỳ quy tắc nào cho sự kiện xã hội năm ngoái.
Did the team formulate guidelines for social media use in schools?
Nhóm đã xây dựng hướng dẫn sử dụng mạng xã hội trong các trường học chưa?
The committee formulated new policies for community engagement in 2023.
Ủy ban đã xây dựng các chính sách mới cho sự tham gia cộng đồng năm 2023.
They did not formulate any solutions during the social discussion last week.
Họ không xây dựng bất kỳ giải pháp nào trong cuộc thảo luận xã hội tuần trước.
Did the team formulate effective strategies for social change this year?
Nhóm đã xây dựng các chiến lược hiệu quả cho sự thay đổi xã hội năm nay chưa?
Để tạo ra hoặc đưa ra một chiến lược hoặc đề xuất một cách có phương pháp.
To create or devise methodically a strategy or proposal.
The committee formulated a new plan for community engagement in 2023.
Ủy ban đã xây dựng một kế hoạch mới cho sự tham gia cộng đồng vào năm 2023.
They did not formulate any strategies for reducing social inequality last year.
Họ đã không xây dựng bất kỳ chiến lược nào để giảm bất bình đẳng xã hội năm ngoái.
Did the government formulate policies to support low-income families this year?
Chính phủ đã xây dựng các chính sách hỗ trợ các gia đình thu nhập thấp trong năm nay chưa?
Dạng động từ của Formulated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Formulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Formulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Formulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Formulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Formulating |
Formulated (Adjective)
Được xác định bằng một thủ tục toán học hoặc khoa học.
Determined by a mathematical or scientific procedure.
The study formulated a new approach to reduce urban poverty effectively.
Nghiên cứu đã xây dựng một phương pháp mới để giảm nghèo đô thị hiệu quả.
Many policies are not formulated based on real social needs.
Nhiều chính sách không được xây dựng dựa trên nhu cầu xã hội thực tế.
Is the plan formulated to address social inequality effective?
Kế hoạch được xây dựng để giải quyết bất bình đẳng xã hội có hiệu quả không?
The formulated plan addressed social issues in the community effectively.
Kế hoạch được xây dựng đã giải quyết vấn đề xã hội trong cộng đồng.
The city council did not approve the formulated policies for social welfare.
Hội đồng thành phố đã không phê duyệt các chính sách được xây dựng cho phúc lợi xã hội.
Are the formulated strategies suitable for improving social conditions?
Các chiến lược được xây dựng có phù hợp để cải thiện điều kiện xã hội không?
Thể hiện rõ ràng bằng cách tiếp cận có hệ thống.
Clearly expressed with a systematic approach.
The social policy was formulated to improve community health in 2023.
Chính sách xã hội được xây dựng để cải thiện sức khỏe cộng đồng vào năm 2023.
The new plan was not formulated without considering public opinions and needs.
Kế hoạch mới không được xây dựng mà không xem xét ý kiến và nhu cầu của công chúng.
Was the social program formulated based on recent survey results?
Chương trình xã hội có được xây dựng dựa trên kết quả khảo sát gần đây không?
Họ từ
Từ "formulated" là dạng quá khứ phân từ của động từ "formulate", có nghĩa là thiết lập hoặc xây dựng một kế hoạch, ý tưởng, hay công thức một cách có hệ thống. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách sử dụng từ này; tuy nhiên, âm sắc và ngữ điệu có thể thay đổi tùy theo vùng miền. Cách viết và ý nghĩa cơ bản của "formulated" vẫn được duy trì trong cả hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp