Bản dịch của từ Formulated trong tiếng Việt

Formulated

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Formulated (Verb)

fˈɔɹmjəleɪtɪd
fˈɔɹmjəleɪtɪd
01

Để xây dựng một kế hoạch hoặc một bộ quy tắc.

To formulate a plan or a set of rules.

Ví dụ

The committee formulated a new plan for community service in 2023.

Ủy ban đã xây dựng một kế hoạch mới cho dịch vụ cộng đồng năm 2023.

They did not formulate any rules for the social event last year.

Họ đã không xây dựng bất kỳ quy tắc nào cho sự kiện xã hội năm ngoái.

Did the team formulate guidelines for social media use in schools?

Nhóm đã xây dựng hướng dẫn sử dụng mạng xã hội trong các trường học chưa?

02

Để diễn đạt một ý tưởng, lý thuyết hoặc chính sách một cách mạch lạc.

To express an idea theory or policy in a coherent form.

Ví dụ

The committee formulated new policies for community engagement in 2023.

Ủy ban đã xây dựng các chính sách mới cho sự tham gia cộng đồng năm 2023.

They did not formulate any solutions during the social discussion last week.

Họ không xây dựng bất kỳ giải pháp nào trong cuộc thảo luận xã hội tuần trước.

Did the team formulate effective strategies for social change this year?

Nhóm đã xây dựng các chiến lược hiệu quả cho sự thay đổi xã hội năm nay chưa?

03

Để tạo ra hoặc đưa ra một chiến lược hoặc đề xuất một cách có phương pháp.

To create or devise methodically a strategy or proposal.

Ví dụ

The committee formulated a new plan for community engagement in 2023.

Ủy ban đã xây dựng một kế hoạch mới cho sự tham gia cộng đồng vào năm 2023.

They did not formulate any strategies for reducing social inequality last year.

Họ đã không xây dựng bất kỳ chiến lược nào để giảm bất bình đẳng xã hội năm ngoái.

Did the government formulate policies to support low-income families this year?

Chính phủ đã xây dựng các chính sách hỗ trợ các gia đình thu nhập thấp trong năm nay chưa?

Dạng động từ của Formulated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Formulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Formulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Formulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Formulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Formulating

Formulated (Adjective)

01

Được xác định bằng một thủ tục toán học hoặc khoa học.

Determined by a mathematical or scientific procedure.

Ví dụ

The study formulated a new approach to reduce urban poverty effectively.

Nghiên cứu đã xây dựng một phương pháp mới để giảm nghèo đô thị hiệu quả.

Many policies are not formulated based on real social needs.

Nhiều chính sách không được xây dựng dựa trên nhu cầu xã hội thực tế.

Is the plan formulated to address social inequality effective?

Kế hoạch được xây dựng để giải quyết bất bình đẳng xã hội có hiệu quả không?

02

Được xây dựng theo một công thức cụ thể.

Constructed according to a specific formula.

Ví dụ

The formulated plan addressed social issues in the community effectively.

Kế hoạch được xây dựng đã giải quyết vấn đề xã hội trong cộng đồng.

The city council did not approve the formulated policies for social welfare.

Hội đồng thành phố đã không phê duyệt các chính sách được xây dựng cho phúc lợi xã hội.

Are the formulated strategies suitable for improving social conditions?

Các chiến lược được xây dựng có phù hợp để cải thiện điều kiện xã hội không?

03

Thể hiện rõ ràng bằng cách tiếp cận có hệ thống.

Clearly expressed with a systematic approach.

Ví dụ

The social policy was formulated to improve community health in 2023.

Chính sách xã hội được xây dựng để cải thiện sức khỏe cộng đồng vào năm 2023.

The new plan was not formulated without considering public opinions and needs.

Kế hoạch mới không được xây dựng mà không xem xét ý kiến và nhu cầu của công chúng.

Was the social program formulated based on recent survey results?

Chương trình xã hội có được xây dựng dựa trên kết quả khảo sát gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/formulated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Formulated

Không có idiom phù hợp