Bản dịch của từ Formulates trong tiếng Việt
Formulates

Formulates (Verb)
Tạo ra hoặc thiết kế một cách có phương pháp (một chiến lược hoặc một đề xuất).
To create or devise methodically a strategy or a proposal
Dạng động từ của Formulates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Formulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Formulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Formulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Formulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Formulating |
Formulates (Noun)
Một mối quan hệ hoặc quy tắc toán học được thể hiện bằng ký hiệu.
A mathematical relationship or rule expressed in symbols
Họ từ
Từ "formulates" là động từ, chỉ hành động xây dựng hoặc phát triển một kế hoạch, lý thuyết, hoặc công thức một cách có hệ thống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "formulates" được sử dụng tương tự, với sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng không có chênh lệch lớn, thường liên quan đến ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu, nhấn mạnh sự cần thiết trong quá trình tư duy sáng tạo và phân tích.