Bản dịch của từ Formule trong tiếng Việt

Formule

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Formule (Noun)

fˈɔɹmjˌul
fˈɔɹmjˌul
01

(lỗi thời) công thức (mô hình)

(obsolete) formula (model)

Ví dụ

The ancient formule for social harmony was based on respect.

Công thức cổ điển cho sự hài hòa xã hội dựa trên sự tôn trọng.

His speech followed the traditional formule of etiquette and politeness.

Bài phát biểu của anh ta tuân theo công thức truyền thống của lễ phép và lịch sự.

The formule for resolving conflicts in that society was well-established.

Công thức giải quyết xung đột trong xã hội đó đã được thiết lập tốt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/formule/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Formule

Không có idiom phù hợp