Bản dịch của từ Formule trong tiếng Việt
Formule

Formule (Noun)
The ancient formule for social harmony was based on respect.
Công thức cổ điển cho sự hài hòa xã hội dựa trên sự tôn trọng.
His speech followed the traditional formule of etiquette and politeness.
Bài phát biểu của anh ta tuân theo công thức truyền thống của lễ phép và lịch sự.
The formule for resolving conflicts in that society was well-established.
Công thức giải quyết xung đột trong xã hội đó đã được thiết lập tốt.
Từ "formule" là một danh từ trong tiếng Pháp, có nghĩa là "công thức". Trong ngữ cảnh toán học hay khoa học, nó chỉ đến một biểu thức hoặc phương trình quy định một mối quan hệ giữa các đại lượng. Trong tiếng Anh, "formula" được sử dụng phổ biến hơn và là hình thức chuẩn. Sự khác biệt giữa "formule" (tiếng Pháp) và "formula" nằm ở ngôn ngữ sử dụng, nhưng cả hai đều mang ý nghĩa tương tự trong các lĩnh vực như hóa học, vật lý và toán học.
Từ "formule" có gốc từ tiếng Latin "formula", mang nghĩa là "hình thức, mẫu". Trong tiếng Latin, “formula” được sử dụng để chỉ một quy tắc hoặc cách thức cụ thể để thực hiện một điều gì đó. Qua thời gian, từ này đã tiến hóa sang tiếng Pháp thành "formule", vẫn giữ nguyên ý nghĩa về cấu trúc và quy tắc. Hiện nay, "formule" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, toán học và hóa học để chỉ công thức hoặc phương thức xác định một kết quả cụ thể.
Từ "formule" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, toán học hoặc công thức kỹ thuật, nơi nó chỉ ra một quy tắc hoặc phương pháp chính xác. Trong các bài thi IELTS, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong phần Đọc hoặc Viết, nhưng không thường xuyên. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được gặp trong sách giáo khoa, nghiên cứu và tài liệu chuyên môn.