Bản dịch của từ Forsook trong tiếng Việt
Forsook

Forsook (Verb)
She forsook her old friends for a new social circle.
Cô ấy bỏ bè cũ để chuyển sang vòng tròn xã hội mới.
He forsook his responsibilities to focus on social events.
Anh ấy bỏ trách nhiệm để tập trung vào sự kiện xã hội.
The politician forsook his promises to win social approval.
Chính trị gia bỏ lời hứa để giành sự tán thưởng xã hội.
Dạng động từ của Forsook (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Forsake |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Forsook |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Forsaken |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forsakes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Forsaking |
Họ từ
"Forsook" là dạng quá khứ của động từ "forsake", có nghĩa là bỏ rơi, từ bỏ hoặc không còn chăm sóc ai đó hoặc điều gì đó. Từ này thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc văn học cổ điển. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ với từ này, tuy nhiên, phong cách và tần suất sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, "forsake" có thể gặp nhiều trong văn thơ, trong khi ở Mỹ, nó ít phổ biến hơn trong văn nói hàng ngày.
Từ "forsook" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "forsacan", được hình thành từ các thành tố La tinh "for-" (có nghĩa là "ra ngoài, xa rời") và "sacan" (có nghĩa là "rời bỏ"). Từ này thể hiện sự từ bỏ hoặc từ chối một điều gì đó, một ý nghĩa tương đồng với nghĩa hiện tại của nó. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy "forsook" đã được sử dụng trong các tác phẩm văn học để diễn tả việc từ bỏ một mối quan hệ hoặc trách nhiệm, và ngày nay vẫn duy trì nét nghĩa đó trong ngữ cảnh văn học và đời sống.
Từ "forsook" là một dạng quá khứ của động từ "forsake", có nghĩa là từ bỏ hoặc lãng quên. Trong các thành phần của kỳ thi IELTS, từ này hầu như không xuất hiện phổ biến, đặc biệt là trong phần nghe và nói, do tính chất trang trọng và ít dùng trong giao tiếp hàng ngày. Thay vào đó, nó thường xuất hiện trong văn bản văn học, diễn văn hoặc các tình huống khi mô tả hành động từ bỏ một người, một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp