Bản dịch của từ Forsook trong tiếng Việt

Forsook

Verb

Forsook (Verb)

fɔɹsˈʊk
fɑɹsˈʊk
01

Quá khứ đơn giản của sự từ bỏ.

Simple past of forsake.

Ví dụ

She forsook her old friends for a new social circle.

Cô ấy bỏ bè cũ để chuyển sang vòng tròn xã hội mới.

He forsook his responsibilities to focus on social events.

Anh ấy bỏ trách nhiệm để tập trung vào sự kiện xã hội.

The politician forsook his promises to win social approval.

Chính trị gia bỏ lời hứa để giành sự tán thưởng xã hội.

Dạng động từ của Forsook (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Forsake

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Forsook

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Forsaken

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Forsakes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Forsaking

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Forsook cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forsook

Không có idiom phù hợp