Bản dịch của từ Forsook trong tiếng Việt

Forsook

Verb

Forsook (Verb)

fɔɹsˈʊk
fɑɹsˈʊk
01

Quá khứ đơn giản của sự từ bỏ

Simple past of forsake

Ví dụ

She forsook her old friends for a new social circle.

Cô ấy bỏ bè cũ để chuyển sang vòng tròn xã hội mới.

He forsook his responsibilities to focus on social events.

Anh ấy bỏ trách nhiệm để tập trung vào sự kiện xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forsook

Không có idiom phù hợp