Bản dịch của từ Forsake trong tiếng Việt
Forsake

Forsake (Verb)
She decided to forsake her wealthy lifestyle for a simpler one.
Cô ấy quyết định từ bỏ lối sống giàu có để chuyển sang một lối sống đơn giản hơn.
Many people forsake their dreams to fulfill family responsibilities.
Nhiều người từ bỏ ước mơ để thực hiện trách nhiệm gia đình.
He will not forsake his friends in times of need.
Anh ấy sẽ không bỏ rơi bạn bè trong những lúc cần thiết.
Dạng động từ của Forsake (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Forsake |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Forsook |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Forsaken |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forsakes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Forsaking |
Họ từ
Từ "forsake" có nghĩa là từ bỏ, bỏ rơi một điều gì đó hoặc một người nào đó, thường mang ý nghĩa sâu sắc về việc từ chối trách nhiệm hoặc tình cảm. Từ này là động từ và thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn chương hoặc tôn giáo. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "forsake" được sử dụng giống nhau cả về cách viết lẫn cách phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong văn phong hiện đại, từ này có thể ít gặp hơn so với các từ đồng nghĩa như "abandon" hoặc "desert".
Từ "forsake" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "forsacan", xuất phát từ tiền tố "for-" có nghĩa là "ra ngoài" và động từ "sacan" có nghĩa là "bỏ qua" hay "từ bỏ". Từ này được phát triển từ bản gốc tiếng Đức cổ "forsakōn". Trong lịch sử, "forsake" được sử dụng để diễn tả hành động từ bỏ một người, một mối quan hệ hay trách nhiệm, liên kết chặt chẽ với nghĩa hiện tại là "từ bỏ" hoặc "rời bỏ một cái gì đó".
Từ "forsake" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường trong các ngữ cảnh thể hiện sự từ bỏ hoặc từ chối một cam kết hoặc mối quan hệ. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong văn học, thảo luận về các chủ đề đạo đức hoặc trong các ngữ cảnh tôn giáo, mô tả hành động từ bỏ đức tin hoặc trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp