Bản dịch của từ Forsake trong tiếng Việt

Forsake

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forsake (Verb)

fɔɹsˈeik
fɑɹsˈeik
01

Từ bỏ hoặc rời đi.

Abandon or leave.

Ví dụ

She decided to forsake her wealthy lifestyle for a simpler one.

Cô ấy quyết định từ bỏ lối sống giàu có để chuyển sang một lối sống đơn giản hơn.

Many people forsake their dreams to fulfill family responsibilities.

Nhiều người từ bỏ ước mơ để thực hiện trách nhiệm gia đình.

He will not forsake his friends in times of need.

Anh ấy sẽ không bỏ rơi bạn bè trong những lúc cần thiết.

Dạng động từ của Forsake (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Forsake

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Forsook

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Forsaken

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Forsakes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Forsaking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/forsake/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forsake

Không có idiom phù hợp