Bản dịch của từ Renounce trong tiếng Việt
Renounce
Renounce (Verb)
Chính thức tuyên bố từ bỏ (yêu cầu, quyền hoặc quyền sở hữu)
Formally declare one's abandonment of (a claim, right, or possession)
John decided to renounce his inheritance for charity.
John quyết định từ bỏ quyền thừa kế của mình để làm từ thiện.
She had to renounce her citizenship to marry abroad.
Cô phải từ bỏ quyền công dân của mình để kết hôn ở nước ngoài.
The activist renounced his ties to the corrupt political party.
Nhà hoạt động đã từ bỏ mối quan hệ của mình với đảng chính trị tham nhũng.
She decided to renounce her citizenship and move abroad.
Cô quyết định từ bỏ quyền công dân và chuyển ra nước ngoài.
After the scandal, he had to renounce his position in the company.
Sau vụ bê bối, anh phải từ bỏ vị trí của mình trong công ty.
Dạng động từ của Renounce (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Renounce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Renounced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Renounced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Renounces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Renouncing |
Họ từ
Từ "renounce" có nguồn gốc từ tiếng Latin "renuntiare", có nghĩa là từ bỏ hoặc bác bỏ một quyền lực, cam kết hoặc tuyên bố nào đó. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, chính trị hoặc tôn giáo để chỉ hành động công khai từ bỏ một đức tin, nghĩa vụ hay một phẩm chất nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự với tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết.
Từ "renounce" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "renuntiare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "nuntiare" có nghĩa là "thông báo". Ban đầu, từ này chỉ hành động thông báo lại một điều gì đó, nhưng ý nghĩa đã phát triển để chỉ việc từ bỏ hoặc từ chối một quyền, danh hiệu hoặc niềm tin. Sự chuyển nghĩa này phản ánh động thái khước từ một điều gì đó đã được chấp nhận, điều này phù hợp với nghĩa hiện tại của từ "renounce" trong tiếng Anh.
Từ "renounce" có tần suất sử dụng tương đối ít trong các phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong bối cảnh viết (Writing) và nói (Speaking) khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến luật pháp, chính trị hoặc đạo đức. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động từ bỏ quyền lợi, danh hiệu hoặc tín ngưỡng, ví dụ trong các cuộc tranh luận về chủ nghĩa cá nhân và các quyết định mang tính chất đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp