Bản dịch của từ Forted trong tiếng Việt
Forted

Forted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của pháo đài.
Simple past and past participle of fort.
They forted their community center against potential flooding last year.
Họ đã củng cố trung tâm cộng đồng của mình chống lũ lụt năm ngoái.
She did not fort her neighborhood against crime in 2022.
Cô ấy đã không củng cố khu phố của mình chống tội phạm năm 2022.
Did they fort the local park before the storm arrived?
Họ đã củng cố công viên địa phương trước khi bão đến chưa?
Họ từ
Từ "forted" không được công nhận rộng rãi trong từ điển tiếng Anh chính thống và có thể không có một định nghĩa nhất quán. Tuy nhiên, theo một số ngữ cảnh nhất định, "forted" có thể được hiểu là một hình thức phân từ quá khứ của động từ "fortify", mang ý nghĩa củng cố hoặc phòng thủ một công trình. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về nghĩa giữa Anh-Mỹ cho từ này, nhưng cách sử dụng có thể hạn chế hơn trong văn nói và viết.
Từ "forted" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "fortificare", có nghĩa là "củng cố" hoặc "bảo vệ". Trong tiếng Anh, nó liên quan đến khái niệm củng cố hoặc tăng cường sức mạnh phòng thủ của một nơi chốn. Sự phát triển từ gốc Latin này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ "forted", biểu thị hành động làm cho một vị trí trở nên vững chắc hơn trước những mối đe dọa. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc chiến lược.
Từ "forted" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và hiếm khi xuất hiện trong các bộ tài liệu IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS - Nghe, Nói, Đọc và Viết, từ này không có tần suất sử dụng đáng kể và thường không xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Trong ngữ cảnh chung, "forted" có thể được hiểu là dạng quá khứ của động từ "fort", thường liên quan đến việc xây dựng hoặc củng cố, tuy nhiên, việc sử dụng thực tế rất hạn chế và thường không được công nhận trong ngôn ngữ học hiện đại.