Bản dịch của từ Fortitude trong tiếng Việt
Fortitude

Fortitude (Noun)
Her fortitude during the difficult times inspired many people.
Sự kiên cường của cô ấy trong những thời điểm khó khăn đã truyền cảm hứng cho nhiều người.
The community recognized his fortitude in leading the charity organization.
Cộng đồng đã công nhận sự kiên cường của anh ấy trong việc lãnh đạo tổ chức từ thiện.
Their fortitude in facing social challenges earned them respect.
Sự kiên cường của họ khi đối mặt với thách thức xã hội đã đem lại sự tôn trọng.
Họ từ
Từ "fortitude" chỉ khả năng chịu đựng và kiên trì trong những hoàn cảnh khó khăn, thể hiện sức mạnh tinh thần và lòng dũng cảm. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh ngữ và Mỹ ngữ, với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "fortitude" có thể mang ý nghĩa sâu sắc hơn trong văn hóa Anh, nơi nó thường nhấn mạnh tính cách kiên cường trong các tình huống thử thách.
Từ "fortitude" xuất phát từ tiếng Latinh "fortitudo", có nguồn gốc từ "fortis", nghĩa là mạnh mẽ hoặc kiên cường. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ sự kiên trì và sức mạnh mà một người thể hiện khi đối mặt với khó khăn hoặc thử thách. Sự liên kết giữa gốc từ và nghĩa hiện tại của từ thể hiện qua khả năng duy trì sự quyết tâm và can đảm trong những tình huống khó khăn, một yếu tố quan trọng trong tính cách của con người.
Từ "fortitude" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến khả năng vượt qua khó khăn. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự kiên trì, lòng dũng cảm khi đối mặt với thử thách trong cuộc sống, cũng như trong văn học khi miêu tả nhân vật thể hiện sức mạnh tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
