Bản dịch của từ Fortitude trong tiếng Việt

Fortitude

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fortitude (Noun)

fˈɔɹtɪtˌud
fˈɑɹtɪtˌud
01

Can đảm trong đau đớn hoặc nghịch cảnh.

Courage in pain or adversity.

Ví dụ

Her fortitude during the difficult times inspired many people.

Sự kiên cường của cô ấy trong những thời điểm khó khăn đã truyền cảm hứng cho nhiều người.

The community recognized his fortitude in leading the charity organization.

Cộng đồng đã công nhận sự kiên cường của anh ấy trong việc lãnh đạo tổ chức từ thiện.

Their fortitude in facing social challenges earned them respect.

Sự kiên cường của họ khi đối mặt với thách thức xã hội đã đem lại sự tôn trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fortitude/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
[...] Another reason why so many people criticize sports is that they might not understand the link between bettering one's physical condition and boosting one's mental staying well, and boosting life expectancy [...]Trích: Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure

Idiom with Fortitude

Không có idiom phù hợp