Bản dịch của từ Fortuitous loss trong tiếng Việt

Fortuitous loss

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fortuitous loss (Noun)

fɔɹtˈuɨtəs lˈɔs
fɔɹtˈuɨtəs lˈɔs
01

Mất mát vô tình hoặc ngẫu nhiên của một thứ gì đó có giá trị hoặc quan trọng.

An unintentional or accidental loss of something valuable or significant.

Ví dụ

The fortuitous loss of jobs affected many families in our town.

Mất việc làm không mong muốn đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong thị trấn.

The fortuitous loss of funding did not harm the community project.

Mất nguồn tài trợ không mong muốn không gây hại cho dự án cộng đồng.

Was the fortuitous loss of volunteers a serious issue for the event?

Liệu việc mất tình nguyện viên không mong muốn có phải là vấn đề lớn cho sự kiện không?

02

Một hệ quả xảy ra ngẫu nhiên, thường gây bất lợi hoặc thiệt hại.

A consequence that occurs by chance, often causing detriment or harm.

Ví dụ

The fortuitous loss of jobs affected many families in our community.

Sự mất việc ngẫu nhiên đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng.

The fortuitous loss was not expected by the town's residents.

Sự mất mát ngẫu nhiên không được cư dân trong thị trấn mong đợi.

Was the fortuitous loss of funding a serious issue for the project?

Liệu sự mất mát ngẫu nhiên về kinh phí có phải là vấn đề nghiêm trọng không?

03

Một tình huống mà sự mất mát xảy ra bất ngờ và không có dự định.

A situation where a loss happens unexpectedly and without intention.

Ví dụ

The fortuitous loss of my wallet taught me to be more careful.

Việc mất ví một cách bất ngờ đã dạy tôi cẩn thận hơn.

The fortuitous loss did not affect her social life at all.

Việc mất mát bất ngờ không ảnh hưởng gì đến đời sống xã hội của cô ấy.

Was the fortuitous loss of funds a common issue in events?

Liệu việc mất mát bất ngờ về quỹ có phải là vấn đề phổ biến trong sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fortuitous loss/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fortuitous loss

Không có idiom phù hợp