Bản dịch của từ Fortuitous loss trong tiếng Việt
Fortuitous loss

Fortuitous loss (Noun)
Mất mát vô tình hoặc ngẫu nhiên của một thứ gì đó có giá trị hoặc quan trọng.
An unintentional or accidental loss of something valuable or significant.
The fortuitous loss of jobs affected many families in our town.
Mất việc làm không mong muốn đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong thị trấn.
The fortuitous loss of funding did not harm the community project.
Mất nguồn tài trợ không mong muốn không gây hại cho dự án cộng đồng.
Was the fortuitous loss of volunteers a serious issue for the event?
Liệu việc mất tình nguyện viên không mong muốn có phải là vấn đề lớn cho sự kiện không?
The fortuitous loss of jobs affected many families in our community.
Sự mất việc ngẫu nhiên đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng.
The fortuitous loss was not expected by the town's residents.
Sự mất mát ngẫu nhiên không được cư dân trong thị trấn mong đợi.
Was the fortuitous loss of funding a serious issue for the project?
Liệu sự mất mát ngẫu nhiên về kinh phí có phải là vấn đề nghiêm trọng không?
Một tình huống mà sự mất mát xảy ra bất ngờ và không có dự định.
A situation where a loss happens unexpectedly and without intention.
The fortuitous loss of my wallet taught me to be more careful.
Việc mất ví một cách bất ngờ đã dạy tôi cẩn thận hơn.
The fortuitous loss did not affect her social life at all.
Việc mất mát bất ngờ không ảnh hưởng gì đến đời sống xã hội của cô ấy.
Was the fortuitous loss of funds a common issue in events?
Liệu việc mất mát bất ngờ về quỹ có phải là vấn đề phổ biến trong sự kiện không?