Bản dịch của từ Fortunately trong tiếng Việt

Fortunately

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fortunately (Adverb)

ˈfɔː.tʃən.ət.li
ˈfɔːr.tʃən.ət.li
01

May mắn, may thay.

Luckily, fortunately.

Ví dụ

Fortunately, the charity event raised enough funds for the homeless.

May mắn thay, sự kiện từ thiện đã gây quỹ đủ cho những người vô gia cư.

She was fortunately able to find a job after graduating.

Cô ấy may mắn tìm được việc làm sau khi tốt nghiệp.

Fortunately, the social media campaign reached a wide audience.

May mắn thay, chiến dịch truyền thông xã hội đã tiếp cận được nhiều đối tượng.

Fortunately, she passed the exam with flying colors.

May mắn thay, cô ấy đã vượt qua kỳ thi một cách xuất sắc.

The scholarship was awarded to him, fortunately.

Thật may mắn là học bổng đã được trao cho anh ấy.

02

Một cách may mắn.

In a fortunate manner.

Ví dụ

Fortunately, the community came together to support the homeless shelter.

May mắn thay, cộng đồng đã đoàn kết để hỗ trợ trại cứu trợ cho người vô gia cư.

She fortunately found a job at the local charity organization.

May mắn thay, cô ấy đã tìm được một công việc tại tổ chức từ thiện địa phương.

The fundraising event went well, and fortunately, they reached their goal.

Sự kiện gây quỹ diễn ra tốt, và may mắn thay, họ đã đạt được mục tiêu của mình.

03

Đó là (hoặc đã, vv) may mắn đó.

It is (or was, etc) fortunate that.

Ví dụ

Fortunately, the community came together to help those in need.

May mắn là cộng đồng đã đoàn kết để giúp đỡ những người cần giúp.

We were fortunately able to raise enough funds for the charity event.

Chúng tôi may mắn đã có khả năng huy động đủ quỹ cho sự kiện từ thiện.

Fortunately, the social project received overwhelming support from volunteers.

May mắn là dự án xã hội nhận được sự ủng hộ lớn từ các tình nguyện viên.

Dạng trạng từ của Fortunately (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fortunately

May mắn thay

More fortunately

May mắn hơn

Most fortunately

May mắn nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fortunately/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Transportation ngày 13/06/2020
[...] two possible methods have been proposed to solve these issues [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Transportation ngày 13/06/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food ngày thi 01/08/2020
[...] there are various effective solutions to tackle this issue, including penalizing restaurant customers who waste food and making detailed shopping lists [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food ngày thi 01/08/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] Consequently, those from moneyed backgrounds tend to have higher chances of success compared to those who are not as [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
[...] It is also important to note that sporting events have been providing the sports sector with enormous financial [...]Trích: Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure

Idiom with Fortunately

Không có idiom phù hợp