Bản dịch của từ Fortunately trong tiếng Việt
Fortunately

Fortunately (Adverb)
May mắn, may thay.
Luckily, fortunately.
Fortunately, the charity event raised enough funds for the homeless.
May mắn thay, sự kiện từ thiện đã gây quỹ đủ cho những người vô gia cư.
She was fortunately able to find a job after graduating.
Cô ấy may mắn tìm được việc làm sau khi tốt nghiệp.
Fortunately, the social media campaign reached a wide audience.
May mắn thay, chiến dịch truyền thông xã hội đã tiếp cận được nhiều đối tượng.
Fortunately, she passed the exam with flying colors.
May mắn thay, cô ấy đã vượt qua kỳ thi một cách xuất sắc.
The scholarship was awarded to him, fortunately.
Thật may mắn là học bổng đã được trao cho anh ấy.
Một cách may mắn.
In a fortunate manner.
Fortunately, the community came together to support the homeless shelter.
May mắn thay, cộng đồng đã đoàn kết để hỗ trợ trại cứu trợ cho người vô gia cư.
She fortunately found a job at the local charity organization.
May mắn thay, cô ấy đã tìm được một công việc tại tổ chức từ thiện địa phương.
The fundraising event went well, and fortunately, they reached their goal.
Sự kiện gây quỹ diễn ra tốt, và may mắn thay, họ đã đạt được mục tiêu của mình.
Đó là (hoặc đã, vv) may mắn đó.
It is (or was, etc) fortunate that.
Fortunately, the community came together to help those in need.
May mắn là cộng đồng đã đoàn kết để giúp đỡ những người cần giúp.
We were fortunately able to raise enough funds for the charity event.
Chúng tôi may mắn đã có khả năng huy động đủ quỹ cho sự kiện từ thiện.
Fortunately, the social project received overwhelming support from volunteers.
May mắn là dự án xã hội nhận được sự ủng hộ lớn từ các tình nguyện viên.
Dạng trạng từ của Fortunately (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fortunately May mắn thay | More fortunately May mắn hơn | Most fortunately May mắn nhất |
Họ từ
Từ "fortunately" là một trạng từ được sử dụng để diễn tả một tình huống hoặc kết quả tích cực, thường phản ánh sự may mắn hoặc thuận lợi trong một ngữ cảnh nhất định. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh và phiên bản Mỹ của từ này không có sự khác biệt về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong giao tiếp, ngữ điệu có thể thay đổi, ảnh hưởng tới cách nhấn mạnh từ này. "Fortunately" thường được dùng trong văn viết và nói toát lên thái độ lạc quan.
Từ "fortunately" xuất phát từ gốc Latin "fortunatus", có nghĩa là "được may mắn". Gốc từ "fortuna", nghĩa là "vận mệnh" hay "số phận", phản ánh khái niệm về sự tình cờ và may rủi trong cuộc sống. Trong lịch sử, từ này đã được chuyển sang tiếng Anh để chỉ những tình huống hoặc kết quả tích cực xảy ra. Ngày nay, "fortunately" thường được sử dụng để mở đầu các câu thể hiện sự biết ơn trước những hoàn cảnh tốt đẹp, nhấn mạnh khía cạnh tích cực của sự kiện.
Từ "fortunately" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nhằm diễn đạt đánh giá tích cực hoặc sự hào hứng về một tình huống. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả sự kiện, câu chuyện hay thông tin có tính chất lạc quan. Ngoài ra, "fortunately" cũng thường được sử dụng trong văn viết và giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh một tình huống thuận lợi xảy ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



