Bản dịch của từ Luckily trong tiếng Việt
Luckily
Luckily (Adverb)
Thật may mắn đó.
It is fortunate that.
Luckily, John passed his IELTS exam on the first try.
May mắn, John đã vượt qua kỳ thi IELTS lần đầu tiên.
She was not luckily chosen for the scholarship program.
Cô ấy không may mắn được chọn vào chương trình học bổng.
Did you luckily receive a high score in your IELTS writing?
Bạn có may mắn nhận được điểm cao trong bài viết IELTS của mình không?
Họ từ
Từ "luckily" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách may mắn" hay "thật may mắn". Từ này thường được dùng để diễn tả một tình huống thuận lợi hay một kết quả tốt đẹp xảy ra một cách bất ngờ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "luckily" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, cách biểu diễn văn cảnh có thể thay đổi tùy theo khu vực sử dụng.
Từ "luckily" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, với "luck" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "luc", xuất phát từ tiếng Latin "lucus", nghĩa là "rừng". Ban đầu, "luck" được liên kết với sự may mắn và những điều bất ngờ thường xảy ra trong cuộc sống như tìm thấy tài nguyên trong rừng. Ngày nay, "luckily" được sử dụng để diễn tả sự thuận lợi hoặc may mắn trong một tình huống cụ thể, phản ánh sự chuyển hóa từ ý nghĩa nguyên gốc đến sự hàm nghĩa hiện đại.
Từ "luckily" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong IELTS Speaking và Writing, nơi người thí sinh thường bày tỏ quan điểm tích cực hoặc yếu tố may mắn. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để mô tả những tình huống hay kết quả thuận lợi, làm nổi bật sự may mắn. Chẳng hạn, trong các câu chuyện cá nhân hoặc tình huống đời sống, "luckily" giúp nhấn mạnh sự thuận lợi trong những hoàn cảnh khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp