Bản dịch của từ Forward-look trong tiếng Việt

Forward-look

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forward-look (Verb)

fˈɔɹwɚldɔɹk
fˈɔɹwɚldɔɹk
01

Để nhìn về phía trước hoặc dự đoán các sự kiện trong tương lai.

To look ahead or anticipate future events.

Ví dụ

She always forward-looks to plan her social activities in advance.

Cô ấy luôn nhìn về phía trước để lên kế hoạch cho các hoạt động xã hội của mình.

Don't forget to forward-look when considering your social commitments.

Đừng quên nhìn về phía trước khi xem xét các cam kết xã hội của bạn.

Do you forward-look before scheduling your social gatherings for the week?

Bạn có nhìn về phía trước trước khi lên lịch tổ chức các buổi tụ tập xã hội trong tuần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/forward-look/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forward-look

Không có idiom phù hợp