Bản dịch của từ Forward-look trong tiếng Việt
Forward-look

Forward-look (Verb)
Để nhìn về phía trước hoặc dự đoán các sự kiện trong tương lai.
To look ahead or anticipate future events.
She always forward-looks to plan her social activities in advance.
Cô ấy luôn nhìn về phía trước để lên kế hoạch cho các hoạt động xã hội của mình.
Don't forget to forward-look when considering your social commitments.
Đừng quên nhìn về phía trước khi xem xét các cam kết xã hội của bạn.
Do you forward-look before scheduling your social gatherings for the week?
Bạn có nhìn về phía trước trước khi lên lịch tổ chức các buổi tụ tập xã hội trong tuần không?
"Forward-look" là một thuật ngữ trong tiếng Anh có nghĩa là cái nhìn hoặc quan điểm về tương lai. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh hay dự báo, nhằm mô tả việc xem xét và phân tích các xu hướng và khả năng phát triển tương lai. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi một chút, với sự nhấn mạnh khác nhau trong âm điệu và ngữ điệu giữa hai phiên bản.
Từ "forward-look" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "forward" (tiến về phía trước) và "look" (nhìn). Cách viết này phản ánh ý nghĩa mang tính định hướng và tầm nhìn trong tương lai. Nguyên gốc "forward" có nguồn gốc từ tiếng Latin "foris", nghĩa là ra ngoài, trong khi "look" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "locian". Sự kết hợp này biểu thị một thái độ tích cực và sẵn sàng chấp nhận sự thay đổi, rất phù hợp với ngữ cảnh hiện đại về sự canh tân và phát triển.
Từ "forward-look" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các ngữ cảnh thảo luận về chiến lược kinh doanh hoặc dự đoán xu hướng xã hội. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được dùng để mô tả quan điểm tích cực hoặc kế hoạch tương lai. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như chính trị, kinh doanh và quy hoạch đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp