Bản dịch của từ Fossilised trong tiếng Việt
Fossilised

Fossilised (Verb)
Scientists fossilised ancient plants to study climate changes over centuries.
Các nhà khoa học đã hóa thạch thực vật cổ để nghiên cứu biến đổi khí hậu.
They did not fossilise any social artifacts from the last century.
Họ đã không hóa thạch bất kỳ di vật xã hội nào từ thế kỷ trước.
Did researchers fossilise evidence of past social structures in their study?
Các nhà nghiên cứu đã hóa thạch bằng chứng về cấu trúc xã hội trong nghiên cứu của họ chưa?
Dạng động từ của Fossilised (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fossilise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fossilised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fossilised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fossilises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fossilising |
Fossilised (Adjective)
Chuyển đổi thành hóa thạch hoặc được bảo tồn dưới dạng hóa thạch.
Converted into a fossil or preserved as a fossil.
The fossilised remains of ancient animals were found in the museum.
Những di tích hóa thạch của động vật cổ đại được tìm thấy trong bảo tàng.
The scientists did not find any fossilised plants in the area.
Các nhà khoa học không tìm thấy bất kỳ thực vật hóa thạch nào trong khu vực.
Are fossilised bones common in social studies of ancient cultures?
Có phải xương hóa thạch là phổ biến trong nghiên cứu xã hội về các nền văn minh cổ đại không?
Họ từ
Từ "fossilised" (tiếng Anh Anh) và "fossilized" (tiếng Anh Mỹ) chỉ tình trạng của một sinh vật hoặc vật chất đã trải qua quá trình hóa thạch hóa, trong đó các thành phần hữu cơ bị thay thế bởi khoáng chất, tạo nên những hóa thạch tồn tại qua hàng triệu năm. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chỉ nằm ở chính tả, với "fossilised" sử dụng chữ "s" trong khi "fossilized" sử dụng chữ "z". Trong ngữ cảnh khoa học, từ này thường được sử dụng để chỉ các hóa thạch trong lĩnh vực địa chất và sinh học.
Từ "fossilised" có nguồn gốc từ động từ Latin "fossilis", mang nghĩa là "được khai thác". Từ này xuất phát từ "fossus", thì quá khứ phân từ của "fodere", có nghĩa là "đào". Trong ngữ cảnh hiện nay, "fossilised" chỉ sự quá trình chuyển đổi sinh vật thành hóa thạch, đánh dấu sự bảo tồn vĩnh viễn. Sự liên kết giữa ý nghĩa gốc và hiện tại thể hiện ở sự "khai thác" và "bảo tồn" tính chất của vật chất qua thời gian.
Từ "fossilised" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết khi thảo luận về khái niệm khảo cổ học, địa chất và tiến hóa sinh học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các bài viết khoa học, tài liệu nghiên cứu về sinh học và bản tin thiên nhiên, nơi mô tả quá trình hóa thạch và nghiên cứu các hóa thạch. Từ này thể hiện sự kết nối giữa thời gian và kiến thức về quá khứ sinh vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp