Bản dịch của từ Fossilize trong tiếng Việt
Fossilize

Fossilize(Verb)
Dạng động từ của Fossilize (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fossilize |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fossilized |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fossilized |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fossilizes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fossilizing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "fossilize" có nghĩa là quá trình biến đổi của sinh vật hoặc vật chất thành hóa thạch qua thời gian. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, hình thức và nghĩa của từ này không có sự khác biệt đáng kể. "Fossilize" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt trong lĩnh vực địa chất và nghiên cứu paleontology. Cách phát âm có thể khác nhau một chút nhưng nhìn chung vẫn giữ nguyên ý nghĩa, chỉ sự chuyển hóa đó từ quá khứ đến hiện tại.
Từ "fossilize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fossilis", có nghĩa là "được khai thác từ đất". Cách sử dụng ban đầu của từ này liên quan đến các hóa thạch, tức là những dấu vết còn sót lại của sinh vật thời cổ đại. Qua thời gian, "fossilize" đã được mở rộng để chỉ quá trình biến đổi hoặc đóng băng một cái gì đó trong trạng thái nhất định, thường liên quan đến việc bảo tồn hoặc ghi lại các đặc điểm không thay đổi. Sự liên kết này phản ánh quá trình tự nhiên của hóa thạch hóa, nơi mà ký ức quá khứ được bảo tồn qua thời gian.
Từ "fossilize" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Reading, liên quan đến các chủ đề khoa học và tự nhiên. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong địa chất học và di vật học để mô tả quá trình chuyển đổi sinh vật thành hóa thạch. Nó cũng có thể được áp dụng ẩn dụ trong các lĩnh vực xã hội hoặc văn hóa để chỉ sự cứng nhắc trong tư duy hoặc hệ thống.
Họ từ
Từ "fossilize" có nghĩa là quá trình biến đổi của sinh vật hoặc vật chất thành hóa thạch qua thời gian. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, hình thức và nghĩa của từ này không có sự khác biệt đáng kể. "Fossilize" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt trong lĩnh vực địa chất và nghiên cứu paleontology. Cách phát âm có thể khác nhau một chút nhưng nhìn chung vẫn giữ nguyên ý nghĩa, chỉ sự chuyển hóa đó từ quá khứ đến hiện tại.
Từ "fossilize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fossilis", có nghĩa là "được khai thác từ đất". Cách sử dụng ban đầu của từ này liên quan đến các hóa thạch, tức là những dấu vết còn sót lại của sinh vật thời cổ đại. Qua thời gian, "fossilize" đã được mở rộng để chỉ quá trình biến đổi hoặc đóng băng một cái gì đó trong trạng thái nhất định, thường liên quan đến việc bảo tồn hoặc ghi lại các đặc điểm không thay đổi. Sự liên kết này phản ánh quá trình tự nhiên của hóa thạch hóa, nơi mà ký ức quá khứ được bảo tồn qua thời gian.
Từ "fossilize" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Reading, liên quan đến các chủ đề khoa học và tự nhiên. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong địa chất học và di vật học để mô tả quá trình chuyển đổi sinh vật thành hóa thạch. Nó cũng có thể được áp dụng ẩn dụ trong các lĩnh vực xã hội hoặc văn hóa để chỉ sự cứng nhắc trong tư duy hoặc hệ thống.
