Bản dịch của từ Fossilize trong tiếng Việt

Fossilize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fossilize(Verb)

fˈɑsəlaɪz
fˈɑsəlaɪz
01

Bảo tồn (động vật hoặc thực vật) để nó trở thành hóa thạch.

Preserve an animal or plant so that it becomes a fossil.

Ví dụ

Dạng động từ của Fossilize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fossilize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fossilized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fossilized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fossilizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fossilizing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ