Bản dịch của từ Fossilizes trong tiếng Việt

Fossilizes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fossilizes (Verb)

fˈɑsəlˌaɪzɨz
fˈɑsəlˌaɪzɨz
01

Để bảo tồn một cái gì đó ở dạng không còn có khả năng phát triển hoặc thay đổi.

To preserve something in a form that is no longer capable of evolving or changing.

Ví dụ

The old traditions fossilize our social interactions in many communities.

Những truyền thống cũ bảo tồn các tương tác xã hội của nhiều cộng đồng.

Modern ideas do not fossilize our social norms.

Những ý tưởng hiện đại không bảo tồn các chuẩn mực xã hội của chúng ta.

Do outdated beliefs fossilize our social progress?

Liệu những niềm tin lỗi thời có bảo tồn sự tiến bộ xã hội của chúng ta không?

02

Trở thành một hóa thạch; phát triển thành hóa thạch trong một thời gian dài.

To become a fossil to develop into a fossil over a long period of time.

Ví dụ

The ancient tree fossilizes over millions of years in the forest.

Cây cổ đại hóa thạch sau hàng triệu năm trong rừng.

Modern technology does not fossilize like ancient artifacts do.

Công nghệ hiện đại không hóa thạch như hiện vật cổ xưa.

Does the process of fossilizes take place in urban areas?

Quá trình hóa thạch có diễn ra ở khu vực đô thị không?

03

Để tạo ra một hóa thạch; biến thành hóa thạch.

To make a fossil of to turn into a fossil.

Ví dụ

The museum fossilizes ancient social artifacts for future generations to study.

Bảo tàng hóa thạch các hiện vật xã hội cổ đại cho các thế hệ sau.

They do not fossilize modern social practices like online communication.

Họ không hóa thạch các thực hành xã hội hiện đại như giao tiếp trực tuyến.

Do historians fossilize social trends from the 20th century accurately?

Các nhà sử học có hóa thạch các xu hướng xã hội từ thế kỷ 20 một cách chính xác không?

Dạng động từ của Fossilizes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fossilize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fossilized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fossilized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fossilizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fossilizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fossilizes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fossilizes

Không có idiom phù hợp