Bản dịch của từ Fouled trong tiếng Việt

Fouled

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fouled (Verb)

fˈaʊld
fˈaʊld
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của hôi.

Simple past and past participle of foul.

Ví dụ

The politician fouled the debate with personal attacks against his opponent.

Nhà chính trị đã làm hỏng cuộc tranh luận bằng những cuộc tấn công cá nhân.

She did not foul the discussion by bringing up irrelevant issues.

Cô ấy đã không làm hỏng cuộc thảo luận bằng cách đưa ra những vấn đề không liên quan.

Did the activist foul the meeting with unrelated topics?

Liệu nhà hoạt động có làm hỏng cuộc họp bằng những chủ đề không liên quan không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fouled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fouled

Không có idiom phù hợp