Bản dịch của từ Fouled trong tiếng Việt
Fouled

Fouled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của hôi.
Simple past and past participle of foul.
The politician fouled the debate with personal attacks against his opponent.
Nhà chính trị đã làm hỏng cuộc tranh luận bằng những cuộc tấn công cá nhân.
She did not foul the discussion by bringing up irrelevant issues.
Cô ấy đã không làm hỏng cuộc thảo luận bằng cách đưa ra những vấn đề không liên quan.
Did the activist foul the meeting with unrelated topics?
Liệu nhà hoạt động có làm hỏng cuộc họp bằng những chủ đề không liên quan không?
Họ từ
Từ "fouled" là động từ dạng quá khứ của "foul", có nghĩa là gây ra sự ô nhiễm hoặc làm bẩn. Trong ngữ cảnh thể thao, từ này dùng để chỉ hành động vi phạm quy tắc, thường dẫn đến việc cầu thủ bị phản đối hoặc phạt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "fouled" được sử dụng giống nhau, mặc dù cách phát âm có thể khác một chút do ngữ điệu. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống thể thao hoặc mô tả các hành động không phù hợp.
Từ "fouled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "foul", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "foul", có nghĩa là "bẩn thỉu" hay "khó chịu". Trong tiếng Latin, từ "fōlĭus" có nghĩa là "đạo đức thấp kém" cũng có liên quan. Lịch sử sử dụng từ này cho thấy sự chuyển biến từ nghĩa đen đến nghĩa bóng, ám chỉ đến việc làm ô uế hoặc gây trở ngại cho một tình huống hay một hành động, mà từ ngữ hiện tại biểu thị sự vi phạm hoặc làm hỏng một quy trình hoặc nguyên tắc.
Từ "fouled" thường xuất hiện trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là bóng đá, để chỉ hành động phạm lỗi. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể không phổ biến trong các thành phần nghe, nói và viết, nhưng có thể được đề cập trong ngữ cảnh liên quan đến thể thao trong phần đọc. Thêm vào đó, từ này còn được sử dụng trong các lĩnh vực như môi trường, khi đề cập đến việc làm ô nhiễm hoặc hư hại một cái gì đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp