Bản dịch của từ Fouling trong tiếng Việt
Fouling

Fouling (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của hôi.
Present participle and gerund of foul.
The factory was fined for fouling the river with toxic waste.
Nhà máy bị phạt vì làm bẩn sông bằng chất thải độc hại.
People protested against the company for fouling the air with pollutants.
Mọi người biểu tình chống lại công ty vì làm bẩn không khí bằng chất ô nhiễm.
The community cleaned up the park to prevent fouling by littering.
Cộng đồng dọn dẹp công viên để ngăn chặn việc làm bẩn bằng việc vứt rác.
Họ từ
Fouling là thuật ngữ chỉ sự bám dính hoặc tạp chất tích tụ trên bề mặt của một vật thể, ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kỹ thuật, sinh học và môi trường. Trong tiếng Anh Anh, "fouling" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh có thể nhấn mạnh hơn đến vấn đề ô nhiễm sinh vật trong ngành hàng hải. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng một số từ đi kèm và ngữ cảnh cụ thể trong hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "fouling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "foul", được bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "fūl", có nghĩa là "bẩn" hoặc "khó chịu". Trong tiếng Latin, từ "fōlaris" mang nghĩa "lau chùi" cũng gắn bó với khái niệm này. Lịch sử sử dụng từ này thường liên quan đến sự bám bẩn hoặc sự tích tụ không mong muốn trên bề mặt, như trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc sinh thái, phản ánh việc làm con người gây hại cho môi trường hoặc thiết bị.
Từ "fouling" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS so với các từ vựng phổ biến hơn. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt trong lĩnh vực khoa học vật liệu và kỹ thuật môi trường, từ này thường được sử dụng để mô tả hiện tượng bám bẩn trên bề mặt, ảnh hưởng đến hiệu suất của thiết bị. Ngoài ra, "fouling" có thể liên quan đến các vấn đề sinh thái, như sự phát triển của tảo trên các bề mặt dưới nước trong nghiên cứu sinh thái học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp