Bản dịch của từ Fouling trong tiếng Việt

Fouling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fouling (Verb)

fˈaʊlɪŋ
fˈaʊlɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của hôi.

Present participle and gerund of foul.

Ví dụ

The factory was fined for fouling the river with toxic waste.

Nhà máy bị phạt vì làm bẩn sông bằng chất thải độc hại.

People protested against the company for fouling the air with pollutants.

Mọi người biểu tình chống lại công ty vì làm bẩn không khí bằng chất ô nhiễm.

The community cleaned up the park to prevent fouling by littering.

Cộng đồng dọn dẹp công viên để ngăn chặn việc làm bẩn bằng việc vứt rác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fouling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fouling

Không có idiom phù hợp