Bản dịch của từ Foully trong tiếng Việt
Foully
Foully (Adverb)
Many people foully insulted the speaker during the social event last week.
Nhiều người đã xúc phạm người phát biểu một cách tồi tệ tại sự kiện xã hội tuần trước.
She did not foully treat her friends during the community meeting.
Cô ấy không đối xử tồi tệ với bạn bè trong cuộc họp cộng đồng.
Did they foully criticize the new policy at the social gathering?
Họ có chỉ trích tồi tệ chính sách mới tại buổi gặp gỡ xã hội không?
Họ từ
Từ "foully" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách kinh tởm" hoặc "một cách hôi hám". Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc thái độ một cách tiêu cực, thường liên quan đến sự ô uế hoặc hành vi không đứng đắn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hay phát âm, nhưng trong ngữ cảnh, "foully" có thể được dùng ít hơn trong tiếng Anh Mỹ so với tiếng Anh Anh.
Từ "foully" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "foul", bắt nguồn từ rễ tiếng Đức cổ "fūl", mang nghĩa là "bẩn thỉu" hoặc "khó chịu". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã cùng với hậu tố "-ly" tạo thành trạng từ diễn tả hành động hoặc tính chất liên quan đến sự dơ bẩn, xấu xa. Hiện nay, "foully" thường được sử dụng để miêu tả những hành động hoặc tình huống được coi là tàn bạo hoặc vô nhân đạo, liên kết chặt chẽ với nghĩa gốc của nó.
Từ "foully" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các văn bản học thuật, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các hành vi hoặc tình huống tồi tệ, không đúng đắn. Nó thường được áp dụng trong các thảo luận về đạo đức, pháp lý hoặc xã hội, nhằm chỉ trích hành động của một cá nhân hoặc nhóm có tính chất xấu xa hoặc khắc nghiệt.