Bản dịch của từ Founding trong tiếng Việt

Founding

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Founding (Verb)

fˈaʊndɪŋ
fˈaʊndɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của found.

Present participle and gerund of found.

Ví dụ

Founding new charities helps improve social welfare in communities like Chicago.

Việc thành lập các tổ chức từ thiện mới giúp cải thiện phúc lợi xã hội ở Chicago.

Not founding more organizations limits support for the homeless in Los Angeles.

Việc không thành lập thêm tổ chức hạn chế sự hỗ trợ cho người vô gia cư ở Los Angeles.

Is founding a youth center important for social development in New York?

Việc thành lập một trung tâm thanh niên có quan trọng cho phát triển xã hội ở New York không?

Dạng động từ của Founding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Found

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Founded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Founded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Founds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Founding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/founding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp