Bản dịch của từ Founding trong tiếng Việt
Founding

Founding (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của found.
Present participle and gerund of found.
Founding new charities helps improve social welfare in communities like Chicago.
Việc thành lập các tổ chức từ thiện mới giúp cải thiện phúc lợi xã hội ở Chicago.
Not founding more organizations limits support for the homeless in Los Angeles.
Việc không thành lập thêm tổ chức hạn chế sự hỗ trợ cho người vô gia cư ở Los Angeles.
Is founding a youth center important for social development in New York?
Việc thành lập một trung tâm thanh niên có quan trọng cho phát triển xã hội ở New York không?
Dạng động từ của Founding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Found |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Founded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Founded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Founds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Founding |
Họ từ
"Founding" là danh từ chỉ hành động hoặc quá trình thiết lập, tạo dựng một tổ chức, công ty, hoặc một thực thể nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến lịch sử và phát triển, chẳng hạn như "founding fathers" để chỉ những người sáng lập một quốc gia. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được viết và phát âm giống như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "founding" xuất phát từ gốc Latin "fundare", có nghĩa là "đặt nền móng" hoặc "thiết lập". Lịch sử từ này liên quan đến các hoạt động sáng lập và xây dựng, thường dùng để chỉ hành động thành lập một tổ chức, nền tảng hoặc thể chế. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm cả khía cạnh khởi đầu và sự tạo dựng một cái gì đó có ý nghĩa bền vững, phản ánh tầm quan trọng của việc tạo dựng và duy trì sự tồn tại.
Từ "founding" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về các khía cạnh lịch sử, tổ chức hay sáng lập. Tần suất sử dụng của từ này trong các ngữ cảnh học thuật chủ yếu liên quan đến việc thành lập các tổ chức, công ty, hoặc ý tưởng. Trong đời sống hàng ngày, từ "founding" thường được dùng khi bàn về các tổ chức phi chính phủ, tập đoàn hoặc sự phát triển của các quốc gia, nhấn mạnh vai trò và ảnh hưởng của những người sáng lập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



